Khám phá danh từ trong tiếng Anh

Một người giỏi tiếng Anh nhất định phải thành thạo về danh từ trong tiếng Anh. Nó được xem là một trong những thành phần “xương sống” trong tiếng Anh nên chúng ta cần nắm vững nhé!

Danh từ (Nouns) là từ dùng để gọi tên của một loại sự vật, sự vật đó có thể là người, con vật, đồ vật, hiện tượng, địa điểm hay khái niệm. 

Cùng Lang Kingdom tìm hiểu chi tiết hơn về danh từ trong bài viết sau nhé!

1. Chức năng của danh từ trong tiếng Anh

Danh từ làm chủ ngữ trong câu

Khi làm chủ ngữ, danh từ thường đứng ở đầu câu và đứng trước động từ trong câu. 

Cùng tìm hiểu thêm về danh từ qua video của thầy Thắng Phạm nhé:

Ví dụ

English is my favorite subject.

Tiếng Anh là môn học tôi thích.

Danh từ làm tân ngữ gián tiếp/trực tiếp của động từ

Khi đóng vai trò tân ngữ của động từ, danh từ sẽ đứng sau động từ. 

Khi danh từ là tân ngữ trực tiếp:

Ví dụ: 

I want to buy a book.

Tôi muốn mua một cuốn sách.

-> “A book” là danh từ và làm tân ngữ của động từ “buy”.

Khi danh từ là tân ngữ gián tiếp:

Ví dụ: 

He gives his girlfriend a book.

Anh ấy tặng cho bạn gái 1 cuốn sách.

-> “His girlfriend” là danh từ và làm tân ngữ của động từ “gives”

Danh từ làm tân ngữ của giới từ

Khi đóng vai trò tân ngữ của giới từ, danh từ sẽ đứng sau giới từ.

Ví dụ

 I have talked to Lan several times.

Tôi đã nói chuyện với Lan vài lần rồi.

-> “Lan” là danh từ và làm tân ngữ của giới từ “to”

Danh từ làm bổ ngữ cho chủ ngữ

Khi đóng vai trò bổ ngữ cho ngủ ngữ, danh từ đứng sau các động từ nối như tobe, become, seem,…

Ví dụ:

John is a good student.

John là một học sinh xuất sắc.

-> “A good student” là danh từ và làm bổ ngữ cho chủ ngữ “John”

Danh từ làm bổ ngữ cho tân ngữ

Khi đóng vai trò làm bổ ngữ cho tân ngữ, danh từ sẽ đứng sau một số động từ như make (làm), elect (bầu chọn), call (gọi điện thoại), consider (xem xét), appoint (bổ nhiệm), name (đặt tên), declare (tuyên bố), recognize (công nhận),…

Ví dụ:

Board of directors recognized him the best staff.

Ban giám đốc công nhận anh ấy là nhân viên xuất sắc nhất.

-> “The best staff” là danh từ và làm bổ ngữ trong tiếng Anh cho tân ngữ “him”.

2. Các loại danh từ trong tiếng Anh

Khám phá danh từ trong tiếng Anh

Phân loại danh từ theo số lượng

Danh từ số ít (Singular Nouns) và Danh từ số nhiều (Plural Nouns)

Danh từ số ít là danh từ đếm được với đơn vị số đếm là một hoặc có thể là danh từ không đếm được.

Ví dụ: pencil, book, table, cat

Danh từ số nhiều là danh từ đếm được có đơn vị số đếm bằng hoặc lớn hơn hai.

Ví dụ: pencils, books, tables, cats

Phân loại danh từ theo cách đếm

Danh từ đếm được (Countable Nouns) và Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns)

Danh từ đếm được là danh từ có thể đếm bằng số và có thể thêm trực tiếp số đếm vào trước nó.

Ví dụ: 

two pens (2 cái bút), five books (5 quyển sách),…

Danh từ không đếm được là danh từ mà chúng ta không thể đếm được trực tiếp và không thể thêm số đếm vào trước nó.

Ví dụ: 

water (nước), money (tiền), experience (kinh nghiệm),…

Phân loại danh từ theo ý nghĩa

Danh từ chung và Danh từ riêng trong tiếng Anh

Danh từ chung trong tiếng Anh (Common Nouns) là danh từ chỉ sự vật, hiện tượng xung quanh chúng ta.

Ví dụ: 

student (sinh viên), children (trẻ em),…

Danh từ riêng trong tiếng Anh (Proper Nouns) là danh từ chỉ tên riêng của một sự vật (tên người, tên địa điểm, tên hiện tượng,…)

Ví dụ: Kate (tên người), Japan (Nhật Bản), Red River (sông Hồng),…

Phân loại danh từ theo đặc điểm

Danh từ cụ thể (Concrete Nouns) và Danh từ trừu tượng (Abstract Nouns)

Danh từ cụ thể là danh từ dùng để chỉ con người, sự vật tồn tại dưới dạng vật chất mà chúng ta có thể nhìn thấy, sờ thấy, cảm nhận được.

Ví dụ: John (tên người), mom (mẹ), pie (bánh ngọt),…

Danh từ trừu tượng là danh từ dùng để chỉ những sự vật không thể nhìn thấy mà chỉ có thể cảm nhận được.

Ví dụ: 

happiness (sự hạnh phúc), love (tình yêu), belief (niềm tin),…

Phân loại danh từ theo yếu tố cấu thành

Danh từ đơn (Simple Nouns) và Danh từ ghép (Compound Nouns) 

Danh từ đơn là danh từ chỉ bao gồm một từ duy nhất.

Ví dụ: baby (em bé), job (công việc)…

Danh từ ghép là danh từ gồm hai hay nhiều từ kết hợp với nhau. Danh từ ghép khi khi kết hợp có thể viết dưới dạng hai từ riêng biệt hoặc hợp lại thành một từ. 

Ví dụ: greenhouse (nhà kính), bedroom (phòng ngủ), toothpaste (kem đánh răng)…

3. Dấu hiệu nhận biết danh từ trong tiếng Anh

Khám phá danh từ trong tiếng Anh

Chúng ta có thể dựa vào đuôi danh từ để nhận dạng danh từ. 

Vậy cụ thể danh từ có những “đuôi” như thế nào?

-tion: nation, operation, suggestion, mention…

-sion: conclusion, illusion…

-er: producer, manufacturer, partner…

-or: operator, vendor, conductor…

-ee: employee, attendee, interviewee…

-eer: engineer, career,…

-ist: scientist, tourist,..

-ness: happiness, sadness,..

-ship: friendship, leadership,..

-ment: management, arrangement,..

-ics: economics, physics,..

-ence: science, conference,..

-ance: performance, importance, significance..

-dom: freedom, kingdom,..

-ture: nature, picture,..

-ism: tourism, criticism,..

-ty/ity: ability, honesty,..

-cy: constancy, privacy,..

-phy: philosophy, geography..

-logy: biology, psychology, theology..

-an/ian: musician, politician, magician ..

-ette: cigarette, etiquette..

-itude: attitude,..

-age: carriage, marriage,..

-th: month, length, growth,..

-ry/try: industry, bakery,..

Với những chia sẻ của Lang Kingdom về danh từ trong tiếng Anh, bạn sẽ nắm chắc hơn về từ loại quan trọng này nhé!

Những bài viết khác có thể bạn quan tâm:

Tất tần tật về động từ trong tiếng Anh

32 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh ghi nhớ như đinh đóng cột

Danh động từ trong tiếng Anh – Không phải ai cũng biết

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *