Không phải ai cũng thành thạo các câu tiếng Anh thông dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Với mỗi tình huống sẽ có những cách dùng đặc trưng riêng.
Hãy cùng Lang Kingdom khám phá các câu tiếng anh thông dụng khi yêu cầu giúp đỡ và những lời chúc trong kì thi nhé bạn.
Các câu tiếng anh thông dụng khi yêu cầu giúp đỡ
Trong cuộc sống, sẽ có những trường hợp bạn cần nhờ sự giúp đỡ của mọi người để hoàn thành công việc của mình. Hãy cùng ghi nhớ một số cấu trúc câu tiếng Anh giao tiếp nhờ sự giúp đỡ thông dụng để sử dụng khi cần thiết nhé!
1. Cách nói trực tiếp
Cấu trúc thông dụng:
- Can you help me (do something)?
- Will you help me (do something)?
- Can you please (do something)?
- Would/Do you mind (do something) for me?
Mời bạn tham khảo thêm video của thầy Thắng Phạm về các mẫu câu giao tiếp khác:
Mẫu câu ví dụ:
A: Michelle, can you help me clean things up before we go? (Michelle, bạn có thể giúp tôi dọn một ít đồ trước khi chúng ta đi không?)
B: Sure, what do you want me to do? (Tất nhiên rồi, bạn muốn tôi làm gì?)
A: Kelly, will you help me take these things to the car? (Kelly, bạn có thể giúp tôi bê những thứ này ra xe không?)
B: OK, which car do you want me to put them in? (Được thôi, bạn muốn tôi đặt chúng ở chỗ chiếc xe nào?)
A: Excuse me, sir, will you take a picture of us? (Xin lỗi, ông có thể chụp giúp chúng tôi một tấm ảnh không?)
B: Sure. This is a really nice camera. (Tất nhiên rồi. Chiếc máy ảnh này trông đẹp quá)
2. Cách nói gián tiếp
Thay vì sử dụng lời đề nghị sự giúp đỡ trực tiếp, người nói có thể nêu lên hoàn cảnh của hiện tại của mình để người nghe thông cảm và sẵn lòng giúp đỡ hơn. Cùng tham khảo một số tình huống sau:
Tình huống 1:
A: I can’t find my glasses & I can’t see anything. Can you help me find a few things? (Tôi không thể tìm thấy kính và chẳng nhìn thấy gì hết. Bạn có thể tìm giúp tôi một vài thứ không?)
B: No problem. What are you looking for? (Được thôi. Bạn đang tìm gì vậy?)
Tình huống 2:
A: Adam, can you do me a favor? (Adam, bạn giúp tôi một việc được không)
B: Sure. (Tất nhiên rồi)
A: I can’t find my purse. Can you help me? (Tôi không tìm thấy ví. Bạn giúp tôi được không?)
B: No problem, I’ll help you look for it. (Không sao. Tôi sẽ giúp bạn tìm nó)
Tình huống 3:
A: I’m late for work and my car isn’t working, so I need to find someone to take me to work. (Tôi bị muộn giờ làm và chiếc xe của tôi không nổ máy, nên tôi cần tìm người đưa tôi tới chỗ làm)
B: I can pick you up. (Tôi có thể đón bạn đi)
A: Oh, really? Thank you. That would help a lot. (Thật à? Cảm ơn bạn. Như vậy thì tốt quá rồi)
Các câu tiếng anh thông dụng dùng cho lời chúc thi tốt
Hãy cùng tham khảo các mẫu câu tiêu biểu dưới đây nhé:
- Good luck in your exam. (Chúc may mắn trong kỳ thi của bạn.)
- Wishing you all the very best for your exams. (Chúc bạn tất cả những điều tốt đẹp nhất cho kỳ thi.)
- Everything will be fine. You can do it/You can make it. (Mọi thứ sẽ ổn thôi. Bạn có thể làm được!)
- Everyone is wishing all the best for you, and hoping that you’ll have success in everything you do! (Mọi người đều chúc bạn những điều tốt nhất và hy vọng rằng bạn sẽ làm bài thành công!)
- You have done deep study to get good marks. I know you will top the exam or get merit easily. My warmth wishes are always with you. (Bạn đã học rất chăm chỉ để đạt điểm cao. Tôi biết bạn sẽ đạt kết quả xuất sắc trong kỳ thi hoặc dễ dàng đạt học bổng. Lời chúc ấm áp của tôi sẽ đồng hành bên bạn.)
- Wishing you luck and success in your recent exam! (Chúc bạn may mắn và thành công trong kỳ thi đang đến của bạn!)
- I know this exam means a lot to you. I’ve lit a candle and said a small prayer, just for you, asking for luck to be by your side. (Tôi biết kỳ thi này quan trọng với bạn. Tôi đã thắp nến và cầu nguyện, chỉ dành cho bạn, mong rằng may mắn sẽ luôn bên bạn.)
- Well done! It’s a fantastic result. Congratulations on passing! You deserve it after so much hard work. (Tuyệt vời! Kết quả của bạn rất tuyệt vời. Chúc mừng bạn đã vượt qua! Bạn xứng đáng sau nhiều công sức làm việc chăm chỉ đó.)
- Wishing you success in your exams! (Chúc bạn thành công trong kỳ thi của mình!)
- All the best for your exam! (Chúc bạn những điều tốt nhất cho kỳ thi của bạn!)
- Every time I wish you luck, something miraculous happens in your life. Keeping that tradition alive, here’s wishing that you perform to your very best in your exams. (Mỗi lần chúc bạn may mắn, điều kỳ diệu sẽ đến với bạn. Hãy giữ nguyên truyền thống đó, hãy thể hiện hết khả năng của mình trong kỳ thi nhé.)
- Wish all of you to pass the entrance university examination. (Chúc tất cả các bạn đều vượt qua kỳ thi đại học.)
Những bài viết khác có thể bạn quan tâm:
32 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh ghi nhớ như đinh đóng cột