Các CỤM ĐỘNG TỪ đi kèm với OUT trong tiếng Anh giao tiếp

Từ out khi đi kèm với các từ khác sẽ biến hóa thành nhiều nghĩa khác nhau. Hãy cùng xem 1 số từ khi đi kèm với out sẽ biến hóa linh hoạt như thế nào?

Những cụm động từ tiếng Anh giao tiếp thường gặp đi với OUT

Trong tiếng Anh có nhiều động từ đi kèm với out tạo thành cụm động từ mang tính thành ngữ. Dưới đây là một số cụm động từ phổ biến:

back out = quyết định không làm điều mà trước đó đã định làm

Ví dụ:

We can’t back out of the holiday now – we’ve already paid for it!

Chúng tôi không thể hủy kỳ nghỉ bây giờ được – chúng ta đã thanh toán tiền rồi!

break out = trốn thoát

Ví dụ:

The prisoners managed to break out.

Các tù nhân đã cố gắng trốn thoát.

bring out = làm nổi bật

Ví dụ:

The lemon brings out the taste of the strawberries.

Chanh làm nổi bật hương vị của dâu tây.

check out (1) = xem

Ví dụ:

You’ve got to check out this new website – it’s really useful.

Bạn phải xem trang web mới này – nó thật sự hữu ích.

check out (2) = điều tra

Ví dụ:

The police are checking out his story.

Cảnh sát đang điều tra câu chuyện của anh ta.

Học tiếng Anh-langkingdom1

cut out = loại bỏ

Ví dụ:

He’s cut out all the fat from his diet and he’s a lot slimmer.

Anh ấy đã giảm mỡ nhờ ăn kiêng và anh ấy đã thon thả hơn nhiều.

eat out = đi ăn ngoài

Ví dụ:

Do you fancy eating out tonight?

Cô có muốn đi ăn ngoài tối nay không?

hand out = phân phát

Ví dụ:

The teacher handed out the English books to the students.

Giáo viên đã phát sách tiếng Anh cho các sinh viên.

fill out = điền mẫu (đơn)

Ví dụ:

You need to fill out all the sections on this form.

Cô cần phải điền vào tất cả các mục trong mẫu này.

make out = nhìn rõ

Ví dụ:

I can’t make out the name on this envelope. Is it Jones or James?

Tôi không thể nhìn rõ tên trên phong bì này. Là James hay Jones vậy?

pass out = ngất

Ví dụ:

It was so hot in the room that she passed out.

Trong phòng quá nóng đến nỗi cô ấy đã ngất đi.

put out = làm phiền ai

Ví dụ:

Thanks for your offer of letting us stay. Are you sure that we won’t be putting you out?

Cảm ơn cô đã cho chúng tôi ở lại. Cô có chắc là chúng tôi sẽ không làm phiền cô không?

stand out = dễ dàng phân biệt

Ví dụ:

With the way he dresses, he always manages to stand out!

Cách ăn mặc của ông ta làm ông ta luôn dễ dàng để nhận ra!

take out = rút tiền

Ví dụ:

I’ve taken out a lot of money from my account recently.

Gần đây tôi đã rút rất nhiều tiền ra khỏi tài khoản của mình.

work out (1) = tính toán

Ví dụ:

We’ve worked out our profit margin.

Chúng tôi đã tính toán biên độ lợi nhuận của chúng tôi.

work out (2) = khá hơn

Ví dụ:

Everything worked out well in the end.

Mọi thức đã khá hơn lúc cuối.

work out (3) = hiểu

Ví dụ:

I really can’t work it out. Why did she leave such a well-paid job?

Tôi thật sự không thể hiểu được chuyện đó. Sao cô ấy lại bỏ một công việc lương cao chứ?

Với những cụm từ đi kèm với out này, vốn tiếng Anh giao tiếp sẽ được nâng cấp để phục vụ cho các tình huống giao tiếp thường gặp.