Các từ chỉ số lượng trong tiếng Anh (Quantifiers)

Các từ chỉ số lượng trong tiếng Anh giúp xác định và mô tả số lượng của các đối tượng, hành động, hoặc khái niệm. Sự chính xác trong việc sử dụng các từ này sẽ truyền đạt ý nghĩa rõ ràng và chính xác. 

Các từ chỉ số lượng cũng đóng vai trò quan trọng trong ngữ pháp và cấu trúc câu, ảnh hưởng đến ý nghĩa tổng thể của câu. Cùng Lang Kingdom tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau nhé!

I. Khái niệm về các từ chỉ số lượng trong tiếng Anh

Các từ chỉ số lượng thường xuất hiện phổ biến cả trong viết lẫn nói để diễn đạt về số lượng đối tượng, hành động hoặc khái niệm trong một câu. 

Đôi khi, giữa các từ này có thể gây nhầm lẫn, vì vậy, hiểu rõ các từ này là điều cần thiết.

II. Cách dùng của các từ chỉ số lượng trong tiếng Anh

1. Some

Từ này thường được dùng trong câu khẳng định. Nó được dùng với cả danh từ đếm được (countable nouns) và danh từ không đếm được (uncountable nouns)

Ví dụ:

I need some fresh air.

Tôi cần chút không khí.

We can choose some apples.

Chúng tôi có thể chọn ít táo.

2. Many/ much

Many dùng được cả trong câu khẳng định. Many dùng cho danh từ đếm được, much dùng cho danh từ không đếm được.

Ví dụ:

He forgot many important documents.

Anh ấy để quên nhiều tài liệu quan trọng.

I had to collect much information.

Tôi phải thu thập nhiều thông tin.

* Chúng ta có thể sử dụng too much hay so many trong câu khẳng định.

We spent too much time for this holiday.

Chúng tôi đã dành quá nhiều thời gian cho kì nghỉ này.

I shared so many stories with my friends.

Tôi chia sẻ rất nhiều câu chuyện với bạn bè.

3. A lot of/ lots of/ plenty of

Chúng được dùng trong câu khẳng định, và dùng được với cả danh từ đếm được và không đếm được.

A lot of my friends visit me at the weekend.

Nhiều người bạn đã thăm tôi vào cuối tuần.

She sold lots of books at the fair.

Cô ấy đã bán được nhiều sách ở hội chợ.

Plenty of items was sold in the exhibition.

Nhiều hàng hóa được bày bán ở triển lãm.

He puts a lot of sugar into his cup.

Anh ấy bỏ nhiều đường vào cốc.

4. A great deal of

Cụm này có nghĩa là rất nhiều và thường đi kèm với danh từ không đếm được.

A great deal of milk is sold here.

Rất nhiều sữa được bán ở đây.

5. A large number of/ The number of 

Cụm A large number of dùng với danh từ số nhiều + động từ chia ở số nhiều. Cụm the number of dùng với danh từ số nhiều + động từ chia ở số ít

A large number of students are learning English. 

Rất đông học sinh đang học tiếng Anh.

The number of days in a week is seven.

Số lượng ngày trong tuần là 7 ngày.

6. A little/ little 

Hai cụm này đi kèm với danh từ không đếm. Nghĩa của a littlekhông nhiều nhưng đủ. Còn little ám chỉ là gần như không có.

Ví dụ:

We managed to save a little money.

Chúng tôi đã tiết kiệm được chút tiền.

She works a lot and gets little time to relax.

Cô ấy làm việc rất nhiều và có ít thời gian để thư giãn.

7. A few/ Few

Cả 2 đều được dùng với danh từ đếm được. Nghĩa của a fewkhông nhiều nhưng đủ. Fewgần như không có. (quá ít so với kì vọng)

Ví dụ:

She just invited a few friends to her new house.

Cô ấy chỉ mời vài người bạn đến thăm nhà mới.

There are few empty rooms in the hotel now.

Hiện tại khách sạn còn ít phòng trống lắm.

8. All

All được dùng với cả danh từ đếm đượcdanh từ không đếm được.

Ví dụ:

All people are excited about his performance.

Tất cả mọi người rất phấn kích với phần trình diễn của anh ấy.

They had given up all hope.

Họ đã từ bỏ hết hy vọng.

9. Most of/ Some of/ Many of

Các cụm này đi kèm với danh từ số nhiều.

Ví dụ:

It was Sunday and most of the shops were shut.

Là Chủ Nhật và hầu hết các cửa hàng đều đóng cửa.

Some of his jokes were very rude.

Một vài chuyện cười của anh ấy rất thô tục.

Many of her friends have already left home.

Nhiều bạn bè của cô ấy vừa mới rời nhà.

Tóm lại, các từ chỉ số lượng trong tiếng Anh có vai trò quan trọng để diễn đạt về số lượng của các đối tượng, từng phần hoặc toàn bộ trong câu. Lang Kingdom chúc bạn học vui cùng từ chỉ số lượng nhé!

Mời bạn xem thêm video của thầy Thắng Phạm:

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *