Đại từ quan hệ trong tiếng Anh – những điều cần biết

Đại từ quan hệ rất phổ biến trong tiếng Anh. Chúng đóng vai trò quan trọng để làm rõ ý nghĩa hơn trong câu. 

Tuy vậy, đại từ quan hệ cũng khiến cho người học gặp nhiều khó khăn vì nhiều cách dùng của chúng.

Hãy cùng Lang Kingdom khám phá thêm về đại từ quan hệ trong tiếng Anh để giúp ích hơn khi bạn sử dụng tiếng Anh nhé!

Chức năng của đại từ quan hệ

Đại từ quan hệ là một yếu tố ngữ pháp phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để kết nối và mở rộng ý nghĩa của câu. 

Chúng thường thay thế cho danh từ xuất hiện trước đó, hoạt động như một mệnh đề độc lập hoặc nối các mệnh đề với nhau để tạo nên câu phức. 

Điều này giúp chúng ta diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và linh hoạt hơn trong việc trình bày thông tin.

Cấu trúc và cách dùng đại từ quan hệ 

Mỗi đại từ quan hệ trong tiếng Anh đều đảm nhận một vai trò và mang theo ý nghĩa riêng biệt. Hiểu rõ cách sử dụng chúng không chỉ giúp chúng ta sử dụng câu một cách mạch lạc mà còn giúp truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng và chính xác.

1. Who

“Who” là một đại từ quan hệ trong tiếng Anh được sử dụng để thay thế cho danh từ chỉ người và đóng vai trò làm chủ từ trong mệnh đề quan hệ. 

Điều này giúp kết nối và mở rộng thông tin về người hoặc nhóm người mà câu đang nói đến.

Cấu trúc: … Noun (chỉ người) + who + Verb + Object

Ví dụ:

The man who is sitting by the fire is my friend.

Người đàn ông đứng cạnh đống lửa là bạn tôi.

My father, who is 50, is a doctor.

Bố tôi, 50 tuổi, là một bác sĩ.

2. Whom

“Whom” là một đại từ quan hệ trong tiếng Anh được sử dụng để thay thế cho tân ngữ chỉ người. Khác với “who,” “whom” thường đóng vai trò làm túc từ cho động từ trong mệnh đề quan hệ. 

Thường được sử dụng khi tân ngữ đóng vai trò làm đối tượng của động từ trong mệnh đề quan hệ.

Cấu trúc: … Noun (chỉ người) + who + Verb + Object

Ví dụ:

The woman whom you met yesterday is a model.

Người phụ nữ bạn gặp hôm qua là người mẫu.

The man whom you see over there is a good doctor.

Người đàn ông bạn nhìn thấy đằng kia là một bác sĩ giỏi.

3. Which

Which và what là 2 từ để hỏi phổ biến trong tiếng Anh nên không ít người thường nhầm lẫn.. 

Thực chất trong 2 từ này chỉ có which là đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ vật, có vai trò làm túc từ hoặc chủ từ trong mệnh đề quan hệ.

Cấu trúc: … Noun (chỉ vật) + which + Verb + Object

… Noun (chỉ vật) + which + Subject + Object

Ví dụ: 

This is the film which made me so impressive.

Đây là bộ phim mà tôi thấy vô cùng ấn tượng.

Trong trường hợp which đóng vai trò là tân ngữ phổ biến trong tiếng Anh, chúng ta có thể lược bỏ đại từ quan hệ which. 

Thêm nữa, với cách dùng mệnh đề quan hệ có giới từ, chúng ta không thể lược bỏ đại từ quan hệ mà phải giữ nguyên cả đại từ và giới từ.

Ví dụ:

This is the house in which my family used to live.

Đây là ngôi nhà mà gia đình tôi từng sinh sống.

4. That

Đại từ quan hệ That có thể thay thế vị trí của các từ who, which, whom trong mệnh đề quan hệ xác định. 

That thường được đi sau các hình thức so sánh nhất, đi sau các từ only, first, last, … hoặc các đại từ bất định như anyone, something, …

Chú ý: That không đi sau giới từ và không thể xuất hiện trong mệnh đề quan hệ không xác định.

Ví dụ:

That is the ball that I like the best.

Đây là quả bóng mà tôi thích nhất.

My mother is the only woman that I admire.

Mẹ là người phụ nữ duy nhất tôi ngưỡng mộ.

5. Whose

Whose được dùng chỉ sở hữu cho danh từ chỉ vật hoặc người, thường thay thế cho các tính từ sở hữu: her, his, their, our, my, its.

Cấu trúc: …Noun (chỉ người, vật) + Whose + Noun + Verb

Ví dụ:

Mary found a dog whose head was hurt.

Mary đã tìm thấy một con chó mà đầu nó bị thương.

The girl whose book you borrowed yesterday is a good student.

Cô gái có cuốn sách mà bạn mượn hôm qua là nữ sinh giỏi.

Mong rằng với 5 đại từ quan hệ mà Lang Kingdom đã liệt kê và phân tích, bạn sẽ tự tin hơn cách sử dụng và áp dụng thành thạo trong tiếng Anh nhé!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *