Danh động từ trong tiếng Anh – Không phải ai cũng biết

Khi nói về danh từ và động từ trong tiếng Anh, bạn có thể thấy khá dễ dàng. Tuy nhiên, khi nhắc với Danh động từ (Gerunds) trong tiếng Anh, không phải ai cũng hiểu rõ các dạng và chức năng của loại từ này. Điều này là một phần kiến thức ngữ pháp quan trọng mà bạn cần chú ý đặc biệt, vì vậy đừng bỏ qua nó. 

Bài viết sau của Lang Kingdom sẽ giúp bạn hệ thống lại toàn bộ kiến thức cốt lõi về Gerunds, giúp bạn dễ dàng hiểu và thành thạo hơn về chúng.

Khái niệm về danh động từ trong tiếng Anh

“Danh động từ” trong tiếng Anh được gọi là “Gerund”. Gerund là dạng của động từ được tạo ra bằng cách thêm đuôi “-ing” vào cuối động từ, và thường được sử dụng như một danh từ trong câu. 

Ví dụ, trong câu “Swimming is good exercise,” từ “swimming” là một gerund, được sử dụng như một danh từ để diễn đạt hành động hoặc sự việc của việc bơi.

Hiểu đơn giản, Danh động từ là danh từ được hình thành bằng cách thêm đuôi ING vào sau động từ đó.

Cách dùng của danh động từ trong tiếng Anh

1. Làm chủ ngữ trong câu

Ví dụ:

Swimming is a great way to stay fit.

Bơi lội là một cách tuyệt vời để giữ gìn vóc dáng.

Hunting is a popular activity in rural areas.

Săn bắn là một hoạt động phổ biến ở vùng nông thôn.

2. Làm bổ ngữ cho động từ

Ví dụ:

Her hobby is collecting old letters.

Sở thích của cô ấy là sưu tập các bức thư cũ.

Her passion is singing.

Đam mê của cô ấy là việc ca hát. 

3. Làm tân ngữ của động từ

Ví dụ:

They enjoy traveling to new places.

Họ thích thú du lịch đến những nơi mới mẻ

He doesn’t like wasting time.

Anh ấy không thích mất thời gian. 

4. Dùng sau giới từ (on, in, by, at…) và liên từ (after, before, when, while…)

She’s good at singing and dancing.

Cô ấy giỏi hát và múa.

After having breakfast, he often reads a newspaper.

Sau khi ăn sáng, ông ấy thường đọc một tờ báo. 

Các trường hợp đi kèm danh động từ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh có rất nhiều động từ/các cụm từ đi kèm Gerund. Cùng Lang Kingdom điểm danh 1 số từ/cụm từ tiêu biểu nhé:

  1. admit + gerund: thừa nhận đã làm gì

Ví dụ:

She admitted knowing about the crime.

Cô ấy thừa nhận biết về vụ án.

  1. advise + gerund: khuyên nên làm gì

Ví dụ:

I advise getting more exercise.

Tôi khuyên bạn nên tập thể dục nhiều hơn.

  1. It’s no use/good + gerund: Thật là vô ích khi làm gì

Ví dụ:

It’s no use trying to convince her.

Thật vô ích khi cố gắng thuyết phục cô ấy.

  1. avoid + gerund: tránh làm việc gì

Ví dụ:

She avoids going to crowded places.

Cô ấy tránh đến những nơi đông đúc.

  1. complete + gerund: hoàn thành việc gì

Ví dụ:

I have completed writing the report.

Tôi đã hoàn thành việc viết báo cáo.

  1. consider + gerund: xem xét/suy nghĩ về việc làm gì

Ví dụ:

She is considering moving to a new city.

Cô ấy đang suy nghĩ về việc chuyển đến thành phố mới.

  1. delay + gerund: hoãn việc làm gì

Ví dụ:

They delayed starting the project until they had more funding.

Họ hoãn việc bắt đầu dự án cho đến khi họ có thêm kinh phí.

  1. deny + gerund: phủ nhận đã làm gì

Ví dụ:

They denied being involved in the accident.

Họ phủ nhận liên quan đến vụ tai nạn

  1. detest + gerund: rất ghét làm gì

Ví dụ:

I detest cleaning the bathroom.

Tôi rất ghét dọn dẹp nhà tắm.

  1. dislike + gerund: không thích làm gì

Ví dụ:

They dislike being told what to do.

Họ không thích bị bảo phải làm gì.

  1. discuss + gerund: thảo luận/bàn bạc về việc làm gì

Ví dụ:

We are discussing buying a new car.

Chúng tôi đang bàn bạc về việc mua một chiếc xe mới.

  1. enjoy + gerund: thích/tận hưởng việc làm gì

Ví dụ:

They enjoy spending time with their family.

Họ thích dành thời gian cho gia đình.

  1. finish + gerund: hoàn thành việc làm gì

Ví dụ:

I have finished cleaning the house.

Tôi đã hoàn thành việc dọn dẹp nhà cửa.

  1. include + gerund: bao gồm việc làm gì

Ví dụ:

The job includes traveling and meeting new people.

Công việc bao gồm đi công tác và gặp gỡ người mới.

  1. keep + gerund: tiếp tục làm gì/cứ làm gì không ngừng

Ví dụ:

I keep forgetting my keys.

Tôi cứ quên chìa khóa.

  1. mind + gerund: để tâm đến việc làm gì/ thấy phiền về việc làm gì

Ví dụ:

Would you mind closing the door when you leave?

Bạn có phiền đóng cửa khi ra ngoài không?

  1. practice + gerund: luyện tập làm việc gì

Ví dụ:

She practices speaking English with her friends.

Cô ấy luyện tập nói tiếng Anh với bạn bè.

  1. recommend + gerund: đề xuất/gợi ý làm gì

Ví dụ:

She recommends trying the new restaurant.

Cô ấy gợi ý bạn nên thử nhà hàng mới.

  1. suggest + gerund: đề xuất làm việc gì

Ví dụ:

She suggested meeting for coffee.

Cô ấy đề xuất gặp nhau để uống cà phê.

  1. tolerate + gerund: chịu đựng việc làm điều gì.

Ví dụ:

She tolerated living with an angry husband.

Cô ấy đã chịu đựng việc sống với một người chồng nóng tính. 

  1. be busy + gerund: bận rộn làm việc

Ví dụ:

They’re busy preparing for the party.

Họ đang bận rộn chuẩn bị cho bữa tiệc.

  1. be worth + gerund: đáng để làm gì 

Ví dụ:

It’s worth waiting for the movie to come out.

Đáng để chờ đợi bộ phim ra mắt.

  1. spend/waste + time/money + gerund: dành/tiêu tốn + thời gian/tiền để làm gì

Ví dụ:

We spent the whole day exploring the city.

Chúng tôi dành cả ngày khám phá thành phố.

  1. be/get used to + gerund: đã quen với việc gì

Ví dụ:

I’m used to getting up early in the morning.

Tôi đã quen với việc dậy sớm vào buổi sáng.

Mong rằng với những chia sẻ của Lang Kingdom về Danh động từ trong tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh!

Có thể bạn quan tâm:

Mạo từ a/an/the trong tiếng Anh và những điều bạn chưa biết

Các từ chỉ số lượng trong tiếng Anh (Quantifiers)

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *