Khám phá các thì trong tiếng Anh (P1)

Một người giỏi tiếng Anh nhất định phải thành thạo các thì trong tiếng Anh. Các thì trong tiếng Anh là những kiến thức bắt buộc phải nắm, sẽ theo bạn suốt hành trình sử dụng tiếng Anh.

Hãy cùng Lang Kingdom tìm hiểu thêm về các thì cơ bản trong tiếng Anh nhé!

1. Thì hiện tại đơn –  Present simple

A. Định nghĩa

Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh, còn được gọi là “Simple Present” hoặc “Present Simple,” diễn tả một sự việc, hành động chung chung, tổng quát lặp đi lặp lại nhiều lần, sự thật hiển nhiên, hoặc một hành động diễn ra trong thời gian hiện tại.

B. Công thức với Động từ thường

Mời bạn tham khảo thêm bài giảng của thầy Thắng Phạm:

Khẳng định: S + V(s/es) + O

Ví dụ: 

He goes to work every day.

Anh ấy đi làm mỗi ngày.

Phủ định: S + do/does not + V_inf + O

Ví dụ: 

I don’t like to eat out.

Tôi không thích ăn ngoài.

Nghi vấn: Do/Does + S + V_inf + O?

Ví dụ:

Do you often stay up late?

Bạn có thường xuyên thức khuya?

  1. Công thức với Động từ tobe:

Khẳng định: S + am/is/are + O.

Ví dụ:

My mother is a doctor.

Mẹ tôi là một bác sĩ.

Phủ định: S + am/is/are  not + O.

Ví dụ: 

He’s not a good guy. 

Hắn không phải là người tốt..

Nghi vấn: Am/is/are + S + O?

Ví dụ:

Are you ready?

Bạn đã sẵn sàng chưa?

D. Cách dùng:

Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý.

Ví dụ: 

Water boils at 100 degrees Celsius.

Nước sôi ở 100 độ C.

Diễn tả một thói quen, sở thích hay hành động được lặp đi lặp lại ở hiện tại.

Ví dụ:

I walk to the park every day.

Tôi đi bộ tới công viên mỗi ngày.

Diễn tả một lịch trình, chương trình, một thời gian biểu đã định sẵn lịch trình, thời gian biểu rõ ràng.

Ví dụ:

The plane takes off at 8 o’clock tomorrow morning.

Máy bay cất cánh lúc 8 giờ sáng mai.

Khám phá các thì trong tiếng Anh (P1)

E. Dấu hiệu nhận biết

Trong câu thường có trạng từ chỉ tần suất như: always (luôn luôn), often (thường xuyên), sometimes (đôi khi), rarely (hiếm khi), never (không bao giờ), frequently (thường xuyên), occasionally (đôi khi), regularly (đều đặn), usually (thường lệ), seldom (hiếm khi).

2. Thì hiện tại tiếp diễn – Present continuous tense

A. Định nghĩa

Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh, còn được gọi là “Present Continuous” hoặc “Present Progressive,” diễn tả một hành động xảy ra vào thời điểm hiện tại, đang diễn ra và kéo dài trong một khoảng thời gian ở hiện tại.

B. Công thức

Khẳng định: S + am/is/are + V_ing + …

Ví dụ: 

I am writing to her.

Tôi đang viết thư cho cô ấy.

Phủ định: S + am/is/are not + V_ing + …

Ví dụ:

She is not playing games with her brother.

Cô ấy đang không chơi game với em trai.

Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V_ing + …?

Ví dụ:

Are you working?

Bạn đang làm việc à?

C: Cách dùng

Diễn tả hành động đang xảy ra và kéo dài ở hiện tại.

Ví dụ:

My brother is playing games now.

Anh trai tôi đang chơi game bây giờ.

Diễn tả dự định, kế hoạch sắp xảy ra trong tương lai đã định trước (chắc chắn xảy ra)

Ví dụ:

I’m going out to eat with my friends tomorrow.

Ngày mai tôi sẽ đi ăn với bạn bè.

Diễn tả sự phàn nàn về việc gì đó, dùng với “always”.

Ví dụ:

He is always talking to me a lot.

Anh ấy luôn nói chuyện với tôi rất nhiều.

Dùng để cảnh báo, đề nghị và mệnh lệnh.

Ví dụ:

Be quiet! Everyone is sleeping.

Hãy yên lặng! Mọi người đang ngủ.

D. Dấu hiệu nhận biết

Trong câu thường có những cụm từ chỉ thời gian như: : now, at the moment, at present, right now, look, listen, be quiet.…

Lưu ý: Không sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với những từ chỉ cảm giác, tri giác như: like (thích), need (cần), want (muốn), know (biết), think (nghĩ), believe (nhớ)…

3. Thì hiện tại hoàn thành – Present perfect tense

A. Định nghĩa: 

Thì hiện tại hoàn thành – The present perfect tense được sử dụng để nói về một hành động đã kết thúc vào một thời điểm không xác định trong quá khứ, nhưng ảnh hưởng hoặc kết quả của nó vẫn còn đến hiện tại.

B. Công thức

Khẳng định: S + has/have + V3/ed + O

Ví dụ:

I have been a doctor for 10 years.

Tôi làm bác sĩ trong 10 năm.

Phủ định: S + has/have not + V3/ed + O

Ví dụ: 

We haven’t seen him since yesterday.

Chúng tôi đã không gặp anh ấy từ hôm qua.

Nghi vấn: Have/has + S + V3/ed + O?

Ví dụ: 

Have you talked to him yet?

Bạn đã nói chuyện với anh ấy chưa?

C. Cách dùng

Diễn tả 1 hành động xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn ở hiện tại và tương lai.

Ví dụ:

I have been a teacher since 2000.

Tôi đã là một giáo viên từ năm 2000.

Diễn tả hành động xảy ra và kết quả trong quá khứ nhưng không nói rõ thời gian xảy ra.

Ví dụ:

My sister has lost my key.

Em gái tôi đã mất chìa khóa.

Diễn tả hành động vừa mới xảy ra.

I have just eaten out for 10 minutes.

Em vừa mời ăn ngoài trong 10 phút.

C. Dấu hiệu nhận biết

Trong câu thường có những từ sau: since, for, already, just, ever, never, yet, recently, before,…

Các bài viết khác có ích cho bạn:

Trạng từ trong tiếng Anh: khó hay dễ?

Khám phá danh từ trong tiếng Anh

Tất tần tật về động từ trong tiếng Anh

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *