Khám phá các thì trong tiếng Anh (P2)

Cùng Lang Kingdom tiếp tục tìm hiểu các thì trong tiếng Anh. Với 4 thì được chia sẻ trong bài viết dưới đây, bạn sẽ có bức tranh toàn cảnh về các thì cơ bản trong tiếng Anh nhé!

4. Thì quá khứ đơn – Past simple tense

A. Định nghĩa

Thì quá khứ đơn – Past Simple được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ (không còn tồn tại ở hiện tại), đã kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ và chúng ta biết rõ thời gian diễn ra của hành động đó.

B. Công thức với động từ thường

Câu khẳng định: S + V2/ed + O

Mời bạn xem thêm video của thầy Thắng Phạm:

Ví dụ: 

I finished my homework last week.

Tuần trước tôi đã làm xong bài tập rồi.

Câu phủ định: S + did not + V_inf + O

Ví dụ:

 I didn’t go to the party last night.

Tôi đã không đến bữa tiệc đêm qua.

Câu nghi vấn: Did + S + V_inf + O ?

Ví dụ:

Did you cook breakfast?

Bạn đã nấu bữa sáng rồi chứ?

C. Công thức với Động từ tobe

Câu khẳng định: S + was/were + O

Ví dụ:

Yesterday, I was very happy.

Hôm qua, tôi thấy rất vui.

Câu phủ định: S + were/was not + O

Ví dụ

Yesterday, the weather wasn’t hot.

Hôm qua trời không nóng.

Câu nghi vấn: Was/were + S + O?

Ví dụ: 

Was he ill last morning?

Sáng qua anh ấy ốm à?

C: Cách dùng

Diễn tả một hành động đã xảy ra và đã kết thúc tại thời điểm trong quá khứ. 

Vi dụ:

I finished my homework.

Tôi đã làm xong bài tập về nhà.

Diễn tả những hành động xảy ra liên tiếp tại trong thời điểm quá khứ.

Ví dụ

Yesterday, I had breakfast, and then I went to school.

Hôm qua, tôi ăn sáng và rồi đến trường.

Diễn đạt một hành động xen vào một hành động đang diễn ra tại thời điểm trong quá khứ. 

Ví dụ

When I was studying, my brother played games.

Khi tôi đang học, anh trai tôi cày game.

D. Dấu hiệu nhận biết

Các từ thường xuất hiện trong câu ở thì quá khứ đơn bao gồm: yesterday, last night/ last week/ last month/year, ago,…

5. Thì quá khứ hoàn thành – Past perfect tense

A. Định nghĩa

Thì quá khứ hoàn thành – Past Perfect – được sử dụng để diễn đạt một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động trước được diễn tả bằng thì quá khứ hoàn thành, trong khi hành động sau được diễn tả bằng thì quá khứ đơn.

B. Công thức

Câu khẳng định: S + had + V3/ed + O

Ví dụ:

I had done his homework before she came.

Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi cô ấy tới.

Câu phủ định: S + had + not + V3/ed + O

Ví dụ:

She hadn’t come home when I phoned.

Cô ấy vẫn chưa về nhà khi tôi gọi điện.

Câu nghi vấn: Had + S + V3/ed + O?

Ví dụ:

Had the film ended yet?

Bộ phim đã kết thúc chưa?

C: Cách dùng

Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ

Ví dụ:

By 8:00 pm, John had left home.

Đến 8 giờ chiều John đã rời nhà.

Diễn đạt một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động xảy ra trước dùng quá khứ hoàn thành – xảy ra sau dùng quá khứ đơn

Ví dụ:

Before I went out with friends, I had eaten a lot.

Trước khi đi chơi với bạn, tôi đã ăn rất nhiều.

D: Dấu hiệu nhận biết

Trong câu thường có các từ: By the time, prior to that time, before, after, as soon as, until then,…

6. Thì tương lai đơn – Simple future tense

A. Định nghĩa

Thì tương lai đơn – Simple future tense – diễn tả một hành động không có dự định trước. Hành động đó được quyết định ngay tại thời điểm nói.

kham-pha-cac-thi-trong-tieng-anh-p2

B. Công thức

Câu khẳng định: S + shall/will + V(infinitive) + O

Ví dụ:

I will go on holiday next weekend.

Cuối tuần tới tôi sẽ đi du lịch.

Câu phủ định: S + shall/will + not + V(infinitive) + O

Ví dụ

I will not go on holiday next weekend.

Cuối tuần tới tôi sẽ không đi du lịch.

Câu nghi vấn: Shall/will+S + V(infinitive) + O?

Ví dụ:

Will you go on holiday next weekend?

Cuối tuần tới bạn sẽ đi du lịch à?

C: Cách dùng

Diễn tả một dự đoán không có căn cứ xác định.

Ví dụ: 

She thinks the weather will be hot.

Cô ấy nghĩ rằng trời sẽ nóng.

Diễn tả dự định đột xuất xảy ra ngay lúc nói.

Ví dụ:

I will open the door.

Tôi sẽ mở cửa.

Diễn tả lời ngỏ ý, hứa hẹn, đề nghị, đe dọa.

Ví dụ:

I won’t help you anymore.

Tôi sẽ không giúp đỡ bạn nữa

D: Dấu hiệu nhận biết

Trong câu thường có các từ: tomorrow, next day/week/month/year, in + thời gian…

Lưu ý: Thì tương lai đơn sử dụng trong mệnh đề chính ở câu điều kiện loại 1.

Ví dụ:

If you don’t follow my advice, you will fail the exam.

Nếu không nghe lờ khuyên củai tôi, bạn sẽ trượt kỳ thi.

7. Thì tương lai tiếp diễn – Future continuous tense

  1. Định nghĩa

Thì tương lai tiếp diễn – Future continuous tense – diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra tại một thời điểm nhất định trong tương lai.

B. Công thức

Câu khẳng định: S + will/shall + be + V-ing

Ví dụ

I’ll be going there at 9 am tomorrow.

Tôi sẽ tới đó lúc 9 giờ sáng mai.

Câu phủ định: S + will/shall + not + be + V-ing

Ví dụ:

I won’t be going there at 9 am tomorrow.

Tôi sẽ tới đó lúc 9 giờ sáng mai.

Câu nghi vấn: Will/shall + S + be + V-ing?

Ví dụ:

Will you be going there at 9 am tomorrow.

Bạn sẽ tới đó lúc 9 giờ sáng mai chứ?

C. Cách dùng

Diễn tả về một hành động xảy ra trong tương lai tại thời điểm xác định.

Ví dụ:

I will be going camping at this time next week.

Tôi sẽ đi cắm trại vào lúc này vào tuần tới.

Diễn tả về một hành động đang xảy ra trong tương lai thì có hành động khác chen vào. 

Ví dụ:

I will be waiting for you when the plane lands.

Tôi sẽ đợi bạn khi máy bay đáp xuống.

D: Dấu hiệu nhận biết

Trong câu thường có các cụm từ: next time/year/week, in the future, and soon,…

Mong rằng qua bài viết này, bạn đã nắm vững cách dùng của các thì trong Anh. Chúc bạn sớm thành thạo tiếng Anh nhé.

Các bài viết gợi ý khác giúp ích cho bạn:

Khám phá các thì trong tiếng Anh (P1)

Tất tần tật về động từ trong tiếng Anh

32 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh ghi nhớ như đinh đóng cột

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *