Khám phá câu bị động trong tiếng Anh (Passive Voice)

Câu bị động hẳn không còn xa lạ với những ai học tiếng Anh. Tuy nhiên, để hiểu trọn vẹn câu bị động, không phải ai cũng tự tin.

Câu bị động là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để nhấn mạnh hành động đối với đối tượng thay vì người thực hiện hành động. 

Cùng Lang Kingdom tìm hiểu kĩ hơn trong bài viết chi tiết sau nhé.

I. Khái niệm về câu bị động trong tiếng Anh (Passive Voice)

Câu bị động trong tiếng Anh được sử dụng để tập trung vào hành động đang diễn ra và đối tượng chịu tác động của hành động đó. 

Câu bị động thường được sử dụng để làm nổi bật đối tượng của hành động, đảm bảo tính chính xác và tránh lặp lại thông tin không cần thiết.

II. Cấu trúc câu bị động trong tiếng Anh

1. Cấu trúc tổng quan

Chủ động: S + V + O

Bị động: S + be + V3/Ved

2. Câu bị động thì hiện tại

Thì Chủ động Bị động
Hiện tại đơn S + V + O

My sister often cleans the house. (Chị gái tôi thường dọn nhà.)

S + be + V3 (by Sb/ O)

The house is often cleaned by my sister. (Nhà thường được dọn bởi chị gái tôi.)

Hiện tại tiếp diễn S + am/ is/ are + Ving + O

My sister is cleaning the house. (Chị gái tôi đang dọn nhà.)

S + am/ is/ are +  being + V3 (by Sb/ O)

The house is being cleaning by my sister. (Nhà đang được dọn bởi chị tôi.)

Hiện tại hoàn thành S + have/ has + V3 + O

My sister has cleaned the house.

S + have/ has + been + V3 (by Sb/ O)

The house has been cleaned by my sister.

3. Câu bị động thì quá khứ

Thì Chủ động Bị động
Quá khứ đơn S + V-ed + O

My sister cleaned the house.

S + was/ were + V3 (by Sb/ O)

The house was cleaned by my sister.

Quá khứ tiếp diễn S + was/ were + Ving + O

My sister was cleaned the house.

S + was/ were +  being + V3 (by Sb/ O)

The house was being cleaned by my sister.

Quá khứ hoàn thành S + had + V3 + O

My sister had cleaned the house.

S + had + been + V3 (by Sb/ O)

The house had been cleaned by my sister.

4. Câu bị động thì tương lai 

Thì Chủ động Bị động
Tương lai đơn S + will V + O

My sister will clean the house.

S + will be + V3 (by Sb/ O)

The house will be cleaned by my sister.

Tương lai hoàn thành S + will have + V3 + O

My sister will have cleaned the house.

S + will have + been + V3 (by Sb/ O)

The house will have been cleaned by my sister.

5. Một số dạng đặc biệt

5.1:

Chủ động: It’s your duty to+V.inf

Bị động: You’re supposed to+V.inf

Ví dụ:

It’s your duty to clean the house today.

-> You are supposed to clean the house today.

(Nhiệm vụ của anh là phải lau nhà hôm nay.)

5.2:

Chủ động: It’s impossible to+V.inf

Bị động: S + can’t + be + V3/Ved

Ví dụ:

It’s impossible to make the mistake.

-> The mistake can’t be made.

(Lỗi này không thể nào phạm phải được.)

5.3: 

Chủ động: It’s necessary to + V.inf

Bị động: S + should/ must + be + V3/Ved

Ví dụ: 

It’s necessary to send this letter.

-> This letter should/ must be sent.

(Bức thư này nên/phải được gửi đi.)

5.4:

Chủ động: Thể Mệnh lệnh+ Object.

Bị động: S + should/must + be +P2.

Ví dụ:

Turn on the lights!

The lights should be turned on.

(Đèn nên được bật lên.)

Để thành thạo sử dụng câu bị động trong tiếng Anh, bạn nên dành nhiều thời gian cho việc luyện tập và thực hành qua các bài tập liên quan. 

Mong rằng việc nắm vững cách sử dụng và hiểu rõ cấu trúc của câu bị động, như đã được chia sẻ bởi Lang Kingdom, sẽ giúp ích nhiều cho quá trình học tiếng Anh của bạn.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *