Câu hỏi đuôi là cấu trúc rất phổ biến trong tiếng Anh. Kể cả văn nói hay văn viết chúng ta đều có thể bắt gặp.
Hiểu được cấu trúc, bản chất của câu hỏi đuôi giúp chúng ta bước thêm 1 bước trên hành trình chinh phục tiếng Anh.
Cùng Lang Kingdom tìm hiểu trong các nội dung dưới đây nhé!
I. Khái niệm về câu hỏi đuôi
Câu hỏi đuôi (Tag question) là loại câu hỏi có cùng ý nghĩa với Yes/ No Question nhưng biểu hiện sự thái độ cao hơn. Câu hỏi này được sử dụng để xác nhận, kiểm tra xem thông tin nói ra là đúng hay không.
Nếu người hỏi giảm giọng ở phần câu hỏi đuôi thì họ thực sự không muốn hỏi mà chỉ mong muốn sự tán thành với điều họ nói. Khi tăng giọng ở phần câu hỏi đuôi thì đó là một câu hỏi chân thành và bạn mong đợi một câu trả lời.
II. Cấu trúc của câu hỏi đuôi
-
Đối với động từ thường
Nếu câu giới thiệu khẳng định, phần hỏi đuôi phủ định.
S + V(s/es/ed/2)….., don’t/doesn’t/didn’t + S?
You played sports a lot yesterday, didn’t you?
Hôm qua bạn đã chơi thể thao rất nhiều, phải không?
Nếu phần câu giới thiệu phủ định, phần hỏi đuôi khẳng định
S + don’t/ doesn’t/didn’t + V….., do/does/did + S?
He didn’t do anything, did he?
Anh ấy không làm gì cả, phải không?
-
Các trường hợp đặc biệt khác
2.1. Trong mệnh đề trước dấu phẩy với từ phủ định: seldom, hardly, scarcely, barely, never, no, none, neither, thì câu hỏi đuôi với ở dạng KHẲNG ĐỊNH.
Ví dụ:
Tom seldom goes to church, does he?
Tom hiếm khi đi chùa, phải không?
No salt is allowed, is it?
Không được dùng muối, phải không?
2.2. Chủ ngữ là các đại từ anyone, anybody, no one, nobody, someone, somebody, everyone, everybody, none of, neither of, thì câu hỏi đuôi phải có THEY.
Ví dụ:
Neither of them complained, did they?
Không có ai trong số họ than phiền cả, phải không?
Someone tasted my coffee, didn’t they?
Ai đó đã nếm cà phê của tôi, phải không?
2.3. Chủ ngữ là nothing, anything, something, everything, that, this, thì câu hỏi đuôi phải có IT
Ví dụ:
Nothing is impossible, is it?
Không gì là không thể, phải chứ?
Everything will be all right, won’t it?
Mọi thứ sẽ ổn cả chứ nhỉ?
2.4. Mệnh đề trước dấu phẩy có cấu trúc: used to V, thì câu hỏi đuôi là: DIDN’T + S
Ví dụ:
They used to travel so much, didn’t they?
Họ từng đi đây đó rất nhiều, phải không?
2.5. Mệnh đề trước dấu phẩy có cấu trúc: had better + V, thì câu hỏi đuôi là: HADN’T + S
Ví dụ:
I had better tell him the truth, hadn’t I?
Tốt hơn là tôi nên nói sự thật với anh ấy nhỉ?
2.6. Mệnh đề trước dấu phẩy có cấu trúc: would rather + V, thì câu hỏi đuôi là: WOULDN’T + S
Ví dụ:
She would rather go now, wouldn’t she?
Cô ấy nên đi bây giờ, phải không?
2.7. Mệnh đề trước dấu phẩy có dạng I am, thì câu hỏi đuôi là AREN’T I
Ví dụ:
I am one of your true friends, aren’t I?
Tôi là một trong số những người bạn đích thực, phải không?
2.8. Mệnh đề trước dấu phẩy là I WISH, thì câu hỏi đuôi là MAY I
Ví dụ:
I wish to study English, may I ?
Tôi ước có thể học tiếng Anh nhỉ?
Mong rằng với những chia sẻ trên của Lang Kingdom đã giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng câu hỏi đuôi trong giao tiếp tiếng Anh của mình nhé!