Tính từ trong tiếng Anh luôn là đề tài thú vị bởi nó vừa lạ vừa quen. Tính từ là các từ được sử dụng để mô tả đặc tính, đặc điểm, tính cách của sự vật, hiện tượng. Chúng thường đi kèm với danh từ để bổ sung cho nghĩa của nó.
Hãy cùng Lang Kingdom tìm hiểu về tính từ để giúp bạn tiệm cận hơn tới thành thạo ngữ pháp tiếng Anh nhé.
1. Vị trí của tính từ trong câu
Đứng trước danh từ
Mục đích: để bổ nghĩa và cung cấp thông tin miêu tả cho danh từ đó.
Ví dụ
I had a happy holiday.
Tôi đã có một chuyến đi vui vẻ.
Cùng thầy Thắng tìm hiểu thêm về tính từ nhé bạn:
“Happy” giúp bổ trợ ý nghĩa cho danh từ “holiday” để thể hiện đây là một chuyến đi vui vẻ, nhằm cung cấp thêm thông tin, giúp người nghe hiểu hơn, rõ hơn vấn đề đang đề cập đến.
Lưu ý: Một số tính từ không đứng trước danh từ: alike, alight, alive, fine, glad, alone, ashamed, awake, aware và unwell.
Đứng sau động từ liên kết
Các động từ liên kết là: tobe (thì, là, ở), seem (có vẻ, dường như), appear (xuất hiện), feel (cảm thấy), taste (nếm được), look (nhìn thấy), sound (nghe), smell (ngửi thấy),…
Ví dụ:
Your girlfriend is very friendly.
Bạn gái cậu rất thân thiện.
He seems very sad.
Anh ấy dường như rất buồn.
I feel happy.
Tôi cảm thấy rất vui.
2. Phân loại tính từ trong tiếng Anh
Phân loại theo chức năng
1.1. Descriptive adjective (Tính từ miêu tả)
Đây là tính từ phổ biến nhất, có chức năng cung cấp thông tin và giá trị cho một sự vật đối tượng.
Ví dụ
I have a nice car.
Tôi có một chiếc xe hơi đẹp.
1.2. Quantitative adjective (Tính từ định lượng)
Những từ thông dụng thuộc nhóm này như là “many”, “half” hay “a lot”. Các con số như 1 hay 30 cũng có thể coi là thuộc nhóm này.
Ví dụ:
How many kids do you have?
Bạn có bao nhiêu người con?
We love to play with many kids.
Chúng tôi thích chơi với lũ trẻ.
1.3. Demonstrative adjective (Tính từ chỉ thị)
Đó là các từ như: this, that, these, those. Các tính từ chỉ thị luôn đứng trước vật được nhắc đến..
Ví dụ:
I love to read this book.
Tôi thích đọc cuốn sách này.
1.4 Possessive adjective (Tính từ sở hữu)
Các tính từ sở hữu bao gồm: my, his, her, their, your, our
Ví dụ:
This is my car.
Đây là xe của tôi.
Her dress is nice.
Chiếc váy của cô ấy rất đẹp.
1.5 Interrogative adjective (Tính từ nghi vấn)
Những tính từ nghi vấn thường dùng là: which, what, whose. Điểm thú vị là những từ này sẽ không được coi là tính từ nghi vấn nếu theo sau nó không phải là danh từ.
Ví dụ:
Which laptop do you use?
Bạn dùng máy tính xách tay nào?
What books do you like?
Bạn thích cuốn sách nào?
1.6. Distributive adjective (Tính từ phân phối)
Một số tính từ phân phối mà bạn thường gặp gồm: each, every, either, neither, any.
Các tính từ này luôn đi kèm với một danh từ hoặc đại từ.
Ví dụ:
Every rose has its thorn.
Hồng nào hồng chẳng có gai.
2. Phân loại theo cách thành lập
2. 1. Tính từ đơn
Tính từ đơn là tính từ chỉ có một từ duy nhất
Ví dụ: long, nice, short tall, ugly,…
2.2. Tính từ phát sinh
Tính từ phát sinh thường được thành lập bằng cách thêm tiền tố (thêm vào phía trước) hoặc hậu tố (thêm vào phía sau).
Ví dụ: indirect, unhealthy, impossible, impatient, unhappy…
Các hậu tố của tính từ trong tiếng Anh thường gặp ở tính từ: y, ly, ful, less, en, like, able, al, an, ian, ical, ish, some,…
Ví dụ: rainy, friendly, careful, wooden, musical, atomic, republican, honorable, troublesome, weekly, dreamlike, fairylike, …
2.3. Tính từ ghép
Tính từ ghép là sự kết hợp của hai hay nhiều từ lại với nhau và được dùng như một tính từ duy nhất.
Có nhiều cách để thành lập tính từ ghép, trong đó:
Tính từ – tính từ: dark-blue (xanh đậm), wordly-wise (từng trải),…
Danh từ – tính từ: coal-black (đen như than), snow-white (trắng như tuyết),…
Tính từ – danh từ (+ed): dark-eyed (mắt đen), round-faced (mặt tròn),…
Danh từ – V (past participant): snow-covered (tuyết phủ), handmade (làm bằng tay),…
Tính từ/Trạng từ – V (past participant): newly-born (sơ sinh), red-washed (quét vôi đỏ),…
Danh từ/Tính từ – V-ing: good-looking (ưa nhìn), heart-breaking (tan nát con tim),…
3. Thứ tự đứng của tính từ trong tiếng Anh
Khi nói về trật tự của tính từ trong tiếng Anh, chúng ta cần nhớ quy tắc công thức OpSACOMP + danh từ.
Trong đó:
- Opinion: (Các tính từ chỉ ý kiến)
Ví dụ: nice, awesome, lovely
- Dimension / Size / Weight: (Tính từ chỉ kích cỡ, cân nặng)
Ví dụ: big, small, heavy
- Age (Tính từ chỉ tuổi tác, thời đại)
Ví dụ: old, new, young, ancient
- Shape (Tính từ chỉ hình dạng)
Ví dụ: round, square, oval .
- Color (Tính từ chỉ màu sắc)
Ví dụ: green, red, blue, black
- Country of origin (Tính từ chỉ xuất xứ)
Ví dụ: Swiss, Italian, English.
- Material (Tính từ chỉ chất liệu)
Ví dụ: woolly, cotton, plastic.
- Purpose (Tính từ chỉ công dụng)
Ví dụ: walking (socks), tennis (racquet), electric (iron)
Lang Kingdom xin tổng kết thứ tự của tính từ như sau:
Opinion (nhận xét, ý kiến) > Size (kích thước) > Age (tuổi) > Shape (hình dạng) > Color (màu sắc) > Origin (xuất xứ) > Material (nguyên liệu) > Purpose (công dụng) + Danh từ
Ví dụ:
A lovely small white cat (Một chú mèo trắng, nhỏ, đáng yêu)
Beautiful big blue eyes (Đôi mắt to xanh thẳm tuyệt đẹp.)
Mong rằng với những kiến thức của Lang Kingdom chia sẻ về tính từ trong tiếng Anh, điều này sẽ là hành trang để bạn tự tin hơn khi sử dụng tính từ nhé!
Những bài viết ngữ pháp khác có thể bạn quan tâm:
Khám phá cấu trúc so sánh trong tiếng Anh
Rất cảm ơn vì những chỉ dẩn trên,rất bổ ích không biết tôi có thể lưu lại để làm tài liệu cho vốn tiếng Anh ít ỏi của mình.Vì khả năng vi tính yếu. Cảm ơn