Khi học tiếng Anh, việc phát âm tiếng Anh luôn gây khó khăn cho người Việt. Chúng ta thường lấy các từ hay âm sẵn có trong tiếng Việt rồi thay thế cho cách phát âm tương tự trong tiếng Anh. Điều này hoàn toàn không đúng.
Lý do là mỗi ngôn ngữ đều có mỗi đặc điểm phát âm riêng và không thể thay thế cho nhau khi phát âm.
Với các âm tiết như s, es hay ed thì trong tiếng Việt lại càng không thể có âm tiết để so sánh, đối chiếu khi phát âm. Chúng ta chỉ có thể học những âm đó từ việc bắt chước hướng dẫn và giọng bản xứ.
Hãy cùng Lang Kingdom khám phá cách phát âm s es và nguyên tắc phát âm ed trong tiếng Anh nhé.
Mời bạn tham khảo thêm cách phát âm của 47 âm tiếng Anh của thầy Thắng Phạm chia sẻ:
Nguyên tắc phát âm s, es
Việc phát âm các âm “s” và “es” thường gây khó khăn cho người học vì chúng có âm thanh khá tương đồng, dễ dẫn đến sai lầm trong phát âm. Do đó, hãy cùng Lang Kingdom tìm hiểu ba quy tắc về phát âm này để có thể phát âm chính xác hơn.
Quy tắc 1: Phát âm là /s/ khi tận cùng từ bằng -p, -k, -t, -f.
Ví dụ: stops /stɑːps/ (dừng lại), works /wɝːks/ (công việc), starts /stɑːrts/ (bắt đầu).
Quy tắc 2: Phát âm là /iz/ khi tận cùng bằng -s,-ss,-ch,-sh,-x,-z,-o,-ge,-ce
Ví dụ: misses /mɪs.ɪz/ (nhớ, lỡ, bỏ lỡ), watches /wɑːtʃɪz/ (đồng hồ, xem).
Quy tắc 3: Phát âm là /z/ đối với những từ còn lại
Ví dụ: study – studies (học, nghiên cứu); supply – supplies (cung cấp, nguồn cung).
* Cách phát âm của: -s, -es, ‘s ở đuôi phát âm là /iz/
Quy tắc: Đọc -s,-es ở đuôi thành /iz/ khi âm cuối của nó phát âm thành các âm sau (nghĩa là đuôi cuối từ vựng là các từ -s,-ss,-ch,-sh,-x,-z,-o,-ge,-ce)
/s/ ‘s: misses (bỏ lỡ)
/z/ ‘z: causes (gây ra)
/ʧ/ ‘ch: watches (đồng hồ, theo dõi)
/ʤ/ ‘j: changes (thay đổi)
/ʃ/ ‘sh: wishes (ước muốn)
Nguyên tắc phát âm ed trong tiếng Anh
Đây cũng là vấn đề rất dễ gây nhầm lẫn khi phát âm nếu không nắm chắc các quy tắc và thực hành thường xuyên (ít nhất là 200 lần).
Hãy cùng Lang Kingdom khám phá cách phát âm của từ có âm cuối là ED nhé.
1. Đuôi /ed/ được phát âm là /t/: Khi động từ có phát âm kết thúc là /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/.
Ví dụ:
hoped /hoʊpt/ (hy vọng)
coughed /kɔːft/ (ho)
fixed /fɪkst/ (sửa chữa)
washed /wɔːʃt/ (giặt)
catched /kætʃt/ (bắt)
asked /æskt/ (hỏi)
2. Đuôi /ed/ được phát âm là /id/: Khi động từ có phát âm kết thúc là /t/ hay /d/.
Ví dụ:
wanted /ˈwɑːntɪd/ (muốn)
added /ˈædɪd/ (thêm vào)
3. Đuôi /ed/ được phát âm là /d/ với những trường hợp còn lại.
Ví dụ:
cried /kraɪd/ (khóc)
smiled /smaɪld/ (mỉm cười)
played /pleɪd/ (chơi)
Chú ý: Đuôi “-ed” trong các động từ sau khi sử dụng như tính từ sẽ được phát âm là /ɪd/ bất luận “ed” sau âm gì:
crooked /ˈkrʊkɪd/ (khập khiễng)
naked /ˈneɪkɪd/ (trần trụi)
wicked /ˈwɪkɪd/ (ác)
wretched /ˈrɛtʃɪd/ (bất hạnh)
Mong rằng với những chia sẻ về cách phát âm s, es và ed, bạn sẽ tự tin hơn khi phát âm tiếng Anh.
Những bài viết khác có thể bạn sẽ quan tâm:
5 cách hữu hiệu để luyện nói tiếng Anh lưu loát