Những mẫu câu hay dùng khi thuyết trình tiếng Anh (P2)

Hãy tiếp tục Những mẫu câu hay dùng khi thuyết trình tiếng Anh (P1) nhé bạn. Lang Kingdom tiếp tục chia sẻ cùng bạn các tips còn lại để bài trình bày của bạn ấn tượng và thu hút.

Phần kết luận khi thuyết trình tiếng Anh

Phần kết luận cần: Tổng hợp, đưa ra các khuyến nghị nếu phù hợp, cảm ơn các khán giả, mời đặt câu hỏi

Mời bạn tham khảo thêm video của thầy Thắng Phạm

Dưới đây là một bảng về các cấu trúc ngôn ngữ cho từng bước:

Chức năng Cấu trúc ngôn ngữ
1. Tổng hợp
  • To conclude,… (Để kết luận,…)
  • In conclusion,… (Kết luận,…)
  • Now, to sum up… (Giờ để tổng kết lại…)
  • So let me summarize/recap what I’ve said. (Vậy, để tôi tóm tắt lại những gì tôi đã trình bày.)
  • Finally, may I remind you of some of the main points we’ve considered. (Cuối cùng, để tôi nhắc lại một số điểm chính mà chúng ta đã thảo luận.)
  • That brings me to the end of my presentation. I’ve talked about… (“Tôi xin phép kết thúc bài thuyết trình tại đây. Tôi đã trình bày về…”.)
  • Well, that’s about it for now. We’ve covered… (Vâng, giờ là phần kết luận. Chúng ta đã nói được…)
  • So, that was our marketing strategy. In brief, we… (Vậy nên, đó là chiến lược tiếp thị của chúng tôi. Tóm lại, chúng tôi…)
  • To summarize, I… (Tóm lại, tôi…) 
2. Đưa ra các khuyến nghị nếu phù hợp
  • In conclusion, my recommendations are… (Để kết thúc, kiến nghị của tôi là…)
  • I therefore suggest/propose/recommend the following strategy. (Vì vậy tôi đề nghị / đề xuất / giới thiệu chiến lược sau.)
3. Cảm ơn khán giả
  • Many thanks for your attention. (Rất cám ơn sự tham dự của quý vị.)
  • May I thank you all for being such an attentive audience. (Tôi xin cảm ơn tất cả quý vị đã đến tham dự)
  • Thank you for attention. (Cảm ơn quý vị đã chú ý.)
4. Mời đặt câu hỏi
  • Now I’ll try to answer any questions you may have. (Giờ tôi sẽ cố gắng trả lời mọi câu hỏi của quý vị đặt ra.)
  • Can I answer any questions? (Có câu hỏi nào tôi có thể giải đáp không ạ?)
  • Are there any questions? (Có câu hỏi nào không ạ?)
  • Do you have any questions? (Quý vị có câu hỏi nào không?)
  • Are there any final questions? (Còn câu hỏi cuối cùng nào không?)
  • And now if there are any questions, I would be pleased to answer them. (Và bây giờ, nếu có câu hỏi nào, tôi sẽ rất vui để giải đáp.)
  • I’d be glad to answer any questions you might have.  (Tôi rất sẵn lòng trả lời các câu hỏi mà quý vị đưa ra.)

Lời khuyên khi nhận phản hồi từ thuyết trình tiếng Anh

Bạn đã hiểu rõ câu hỏi chưa và đã dành ít thời gian để suy nghĩ về câu trả lời chưa? Bằng cách hỏi lại câu hỏi, hãy đảm bảo rằng những người tham dự khác cũng hiểu câu hỏi.

Những mẫu câu hay dùng khi thuyết trình tiếng Anh (P2)

Thank you. So you would like further clarification on our strategy?

Cảm ơn. Vậy bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin về chiến lược của chúng ta không?

Thank you for asking. What is our plan for next year?

Cảm ơn vì đã hỏi. Kế hoạch của chúng ta cho năm sau là gì?

Đôi khi, bạn có thể trả lời được nhiều câu hỏi cùng một lúc hoặc thậm chí yêu cầu ý kiến từ các khán giả khác.

Sau khi trả lời xong, kiểm tra xem người hỏi đã hài lòng với câu trả lời chưa

Does this answer your question?

Đây có phải là câu trả lời của anh không

Do you follow what I am saying?

Anh có theo kịp những gì tôi nói không?

I hope this explains the situation for you.

Tôi hy vọng câu trả lời này giải thích tình huống của anh.

I hope this was what you wanted to hear!

Tôi hy vọng câu trả lời này là những gì anh muốn nghe!

Nếu bạn không có câu trả lời, hãy thẳng thắn nói điều đó. Tốt hơn là thừa nhận không biết về một điều gì đó hơn là đoán mò và có thể sai lầm. Bạn có thể sử dụng:

That’s an interesting question. I don’t actually know off the top of my head, but I’ll try to get back to you later with an answer.

Đó là một câu hỏi hay. Thực ra tôi không thể trả lời câu hỏi này ngay bây giờ, nhưng tôi sẽ đưa ra câu trả lời cho câu hỏi này sau.

I’m afraid I’m unable to answer that at the moment. Perhaps I can get back to you later.

Tôi e là tôi không thể giải đáp ngay lúc này. Có lẽ tôi có thể quay trở lại với anh sau.

Good question. I really don’t know! What do you think?

Câu hỏi hay đấy. Tôi thực sự không biết! Anh nghĩ sao?

That’s a very good question. However, we don’t have any figures on that, so I can’t give you an accurate answer.

Đó là một câu hỏi rất hay. Tuy nhiên, chúng tôi không có số liệu nào về vấn đề đó cả, vì vậy tôi không thể đưa ra lời giải đáp chính xác cho anh được.

Unfortunately, I’m not the best person to answer that.

Thật không may, tôi không phải là người giỏi nhất để trả lời câu hỏi đó.

Khi thấy khán giả mất tập trung, bạn có thể nhắc lại những điểm chính của bài thuyết trình một cách rõ ràng và lưu loát.

Let me just say that in another way.

Để tôi nói theo cách khác.

Perhaps I can rephrase that.

Có lẽ tôi sẽ diễn đạt lại điều đó.

Put another way, this means…

Nói cách khác, điều này có nghĩa…

What I mean to say is…

Những gì tôi muốn nói là…

Can’t remember the word?

Không thể nhớ ngay được phải không ạ?

Không nên nói một cách đơn điệu vì điều này có thể làm cho khán giả buồn ngủ. Thay vào đó, hãy thay đổi tốc độ và giọng điệu của bạn để giữ sự chú ý của họ. Hãy nhấn mạnh các từ quan trọng và tạm dừng đúng lúc – thường là giữa các ý tưởng trong một câu. 

Hơn nữa, đừng nói quá nhanh vì điều này có thể làm cho khán giả không kịp bắt kịp thông tin mà bạn đưa ra!

Có thể bạn quan tâm thêm:

Những mẫu câu hay dùng khi thuyết trình tiếng Anh (P1)

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *