Từ vựng Tiếng Anh rất đa dạng và phong phú, và đôi khi chúng lại có cách viết và cách phát âm tương tự nhau.
Để không bị nhầm lẫn khi sử dụng tiếng Anh, với các từ/cụm từ có nghĩa hoặc cách phát âm gần giống nhau, chúng ta cần hiểu rõ ý nghĩa của từ, xem xét xem nó thuộc loại từ nào, cách phát âm và nhấn trọng âm ra sao để có thể phân biệt dễ dàng.
Hãy cùng Lang Kingdom khám phá những cặp từ tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn nhé!
A. Các cặp từ vựng tiếng Anh phát âm (gần) giống nhau
- Angel và Angle
+ Angel /’eindʒəl/ (n): thiên thần
+ Angle /’æηgl/ (n): góc (trong hình học)
- Dessert và Desert
+ Dessert /di’zə:t/ (n): tráng miệng (món ăn)
+ Desert /di’zə:t/ (v): bỏ, bỏ mặc, đào ngũ
+ Desert /’dezət/ (n): sa mạc
- Later và Latter
+ Later /`leitə/ (adv): sau đó, rồi thì (thường dùng với động từ thời tương lai)
+ Latter/’lætə/ (adj): cái thứ 2, người thứ 2, cái sau, người sau.
- Affect và Effect
+ Affect /ə’fekt/ (v): tác động đến.
+ Effect /i’fekt/ (n): ảnh hưởng, hiệu quả; (v) = thực hiện, đem lại.
- Emigrant và Immigrant
+ Emigrant /’emigrənt/ (n): người di cư.
+ Immigrant /’imigrənt/ (n): người nhập cư.
- Elude và Allude
+ Elude /i’lu:d/ (v): tránh khỏi, lảng tránh, vượt ngoài tầm hiểu biết.
+ Allude /ə’lu:d/ (v): nói đến ai/cái gì một cách rút gọn hoặc gián tiếp; nói bóng gió.
- Complement và Compliment
+ Complement /’kɔmpliment/ (n): bổ ngữ
+ Compliment / ‘kɔmplimənt/ (n): lời khen ngợi
- Formerly và Formally
+ Formerly /’fɔ:məli/ (adv): trước kia
+ Formally /’fɔ:mli/(adv): chỉnh tề (ăn mặc); chính thức
- any more và anymore
+ any more /ˌen.iˈmɔːr/ (adv): chỉ số lượng
+ anymore /ˌen.iˈmɔːr/ (adv): vẫn, nữa
- Cite, Site và Sight
+ Cite /sait/ (v): trích dẫn
+ Site /sait/ (n): địa điểm, khu đất ( để xây dựng).
+ Sight /sait/ (n): khe ngắm, tầm ngắm; quang cảnh, cảnh tượng; (v) = quan sát, nhìn thấy
- Principal và Principle
+ Principal /’prinsəpl/ (n): hiệu trưởng (trường phổ thông); (Adj) = chính, chủ yếu.
+ Principle / ‘prinsəpl/ (n): nguyên tắc, luật lệ
- learn và study
+ Learn /lɜːn/ (v): học môn gì đó cụ thể
+ Study /ˈstʌd.i/ (v): học (nói chung chung)
- chose và choose
+ Chose /tʃəʊz/ (v): Chọn, lựa (quá khứ của choose)
+ Choose /tʃuːz/ (v): chọn, lựa
- quite và quite
+ Quiet /ˈkwaɪ.ət/ (adj) yên tĩnh, tĩnh lặng
+ Quite /kwaɪt/ (adv) không nhiều lắm, khá, hoàn toàn, hết sức,…
- lose và loose
+ Lose /luːz/ (v) mất, thất lạc
+ Loose /luːs/ (v) thả lỏng, cởi, tháo
- lay và lie
+ Lay /leɪ/ (v) xếp, đặt, để, sắp đặt
+ Lie /laɪ/ (v) nằm
- explode và explore
+ Explode /ɪkˈspləʊd/ (v) làm nổ, làm tiêu tan
+ Explore /ɪkˈsplɔːr/ (v) thám hiểm, khám phá
- some time và sometime
+ Some time /ˈsʌm.taɪm/ Một lúc nào đó
+ Sometime /ˈsʌm.taɪmz/ (adv) thỉnh thoảng, đôi khi
- experience và experiment
+ Experience /ɪkˈspɪə.ri.əns/ (n) kinh nghiệm, sự từng trải
+ Experiment /ɪkˈsper.ɪ.mənt/ (n) cuộc thí nghiệm
- bare và bear
+ bare /beər/ (v) lột, bóc trần
+ bear /beər/ (v) mang vác, chống đỡ
- resign và re-sign
+ resign /rɪˈzaɪn/ (v) : từ chức, xin nghỉ việc, thôi việc
+ re-sign /rɪˈzaɪn/ (v): ký lại, gia hạn lại hợp đồng
- communication và communications
+ communication /kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/ (n): sự giao tiếp, trao đổi thông tin.
+ communications /kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃəns/ (n): một hệ thống truyền tải thông tin lớn như báo đài, TV,…
- principle và principal
+ principle /ˈprɪn.sə.pəl/ (n): nguyên tắc, nguyên lý của thứ gì đó
+ principal /ˈprɪn.sə.pəl/ (n): hiệu trưởng
- awhile và a while
+ awhile /əˈwaɪl/ (adv) trong một khoảng thời gian.
+ a while /əˈwaɪl/ (adv) một khoảng thời gian.
B. Các cặp từ vựng tiếng Anh có nghĩa gần giống nhau
- fit và suit
+ fit /fɪt/ (v): vừa vặn (xét về kích cỡ, hình dáng)
+ suit /suːt/ (v): hợp (xét về màu sắc, phong cách,..)
- continuous và continual
+ continuous /kənˈtɪn.ju.əs/ (adj) tiếp diễn
+ continual /kənˈtɪn.ju.əl/ (adj) liên tục
- especially và specially
+ especially /ɪˈspeʃ.əl.i/ (adv): đặc biệt (cụ thể là…)
+ specially /ˈspeʃ.əl.i/ (adv): một mục đích đặc biệt
- borrow và lend
+ borrow /ˈbɒr.əʊ/ (v): mượn của ai
+ lend /lend/ (v): cho ai mượn
- win và beat
+ win /wɪn/ (v): thắng cuộc thi, trận đấu
+ beat /biːt/ (v): thắng (đánh bại ai đó)
- grateful và thankful
+ grateful /ˈɡreɪt.fəl/ (adj): thể hiện lòng biết ơn (khi ai đó làm điều gì cho mình)
+ thankful /ˈθæŋk.fəl/ (adj): thể hiện sự biết ơn (khi có thể tránh được chuyện không may)
- imply và infer
+ imply /ɪmˈplaɪ/ (v): ám chỉ (người nói, người viết)
+ infer /ɪnˈfɜːr/ (v): suy ra (người nghe, người đọc)
- see, look, watch và view
+ see /siː/ (v): Nhìn thấy vật gì đó có chủ đích (Nghĩa là việc vô tình nhìn thấy vì vật đố vô tình lọt vào tầm nhìn).
+ look /lʊk/ (v): Nhìn có chủ ý, mắt hướng về cái gì đó để quan sát.
+ watch /wɒtʃ/ (v): Nhìn có chủ ý đồng thời theo dõi diễn biến hoạt động của một sự vật, sự kiện nào đó.
+ view /vjuː/ (v): Nhìn có chủ ý và mang yếu tố thưởng thức.
- say, tell, talk và speak
+ say /seɪ/ (v): nói một cái gì đó
+ talk /tɔːk/ (v): nói chuyện
+ speak /spiːk/ (v): dùng để chỉ hành động đối thoại hoặc giao tiếp trang trọng, hay diễn tả hành động nói được một ngôn ngữ nào đó.
- Alone và lonely
+ alone /əˈləʊn/ (adj): một mình
+ lonely /ˈləʊn.li/ (adj): cảm giác cô đơn
- broad và wide
+ broad (adj): rộng (bao la, mênh mông)
+ wide (adj): mở rộng, mở to
- nearly và almost
+ nearly (adj): không hoàn toàn, gần như, rất sát với (thường được dùng trước những từ như never, nobody, everybody,…
+ almost (adj): hầu như, gần như
- Start và begin
+ start /stɑːt/ (n,v): sự bắt đầu, mở đầu, khởi đầu (thường mang đến cảm giác nhanh, mạnh, bất ngờ)
+ begin /bɪˈɡɪn/ (v): bắt đầu, mở đầu, khởi đầu (mang đến cảm giác từ từ, chậm rãi và nói về một quá trình)
- raise và rise
+ raise /reɪz/ (v): nâng lên, giơ lên,… ( nâng nó lên một vị trí cao hơn hoặc gia tăng nó)
+ rise /raɪz/ (v): trở dậy, mọc, lên cao,… (di chuyển từ một vị trí thấp hơn sang một vị trí cao hơn)
- farther và further
+ farther /ˈfɑː.ðər/ (adv): xa hơn, xa nữa (chỉ khoảng cách vật lý)
+ further /ˈfɜː.ðər/ (adv): xa hơn, xa nữa (chỉ cả khoảng cách vật lý và những khoảng cách khác)
- advise và advice
+ advise /ədˈvaɪz/ (v): khuyên bảo ai làm gì
+ advice /ədˈvaɪs/ (n): lời khuyên
- bring và take
+ bring /brɪŋ/ (v): mang một thứ gì đó lại gần với người nói.
+ take /teɪk/ (v): mang một thứ gì đó ra xa người nói.
- practice và practise
+ Practice /ˈpræk.tɪs/ (n): sực thực hành
+ Practise /ˈpræk.tɪs/ (v): thực hành, rèn luyện
- shame và guilt
+ shame /ʃeɪm/ (adv) cảm giác xấu hổ, bẽ mặt
+ guilt /ɡɪlt/ (adv) cảm giác tội lỗi, ăn năn
- jealousy và envy
+ jealousy /ˈdʒel.ə.si/ (adj) cảm giác khó chịu khi người khác có thứ mình thích
+ envy /ˈen.vi/ (n) sự thèm muốn thức người khác sở hữu
- between và among
+ between /bɪˈtwiːn/ : sử dụng khi kể tên người, vật, quốc gia, số lượng lớn hơn 2.
+ among /əˈmʌŋ/: người hoặc vật thuộc cùng nhóm, không được gọi tên cụ thể, số lượng từ ba trở lên.
- triumph và victory
+ triumph /ˈtraɪ.əmf/: chỉ chiến thắng khi đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
+ victory /ˈvɪk.tər.i/: mô tả trận chiến
- sick và ill
+ sick /sɪk/ (adj): cơn đau bệnh ngắn không nguy hiểm
+ ill /ɪl/ (adj): vừa chỉ bệnh ngắn hạn, vừa chỉ bệnh nghiệm trọng và kéo dài như ung thư, viêm phổi,…
- high và tall
+ high /haɪ/ (adj): khoảng cách từ trên xuống dưới dùng cho những thứ có kích cỡ chiều rộng lớn.
+ tall /tɔːl/ (adj): cao trên mức trung bình dùng cho những thứ có chiều rộng mỏng hoặc hẹp hơn so với chiều cao của nó như: người, cây, tòa nhà,…
- empathy và sympathy
+ empathy /ˈem.pə.θi/: sự đồng cảm với người khác khi mình đã trải qua tình cảnh tương tự họ.
+ sympathy /ˈsɪm.pə.θi/: việc chia buồn nỗi đau, mất mát của người khác.
Mời bạn tham khảo thêm video của thầy Thắng Phạm
Chúc bạn học vui từ vựng tiếng Anh cùng Lang Kingdom nhé!