Hãy cùng Lang Kingdom khám phá thêm sự khác nhau giữa tiếng Anh – Anh và Anh – Mỹ. Bài viết này tập trung vào sự khác biệt về từ vựng,
Sự khác nhau về từ vựng
Sự khác biệt từ vựng cũng là một điểm nổi bật để phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Bảng dưới đây liệt kê các từ vựng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ và các từ tương đương có ý nghĩa trong tiếng Anh Anh.
Mời bạn xem thêm: Gọi món nhà hàng và văn hóa tiền tip ở Mỹ:
STT | Anh Mỹ | Anh Anh | Nghĩa |
1 | apartment | flat | căn hộ |
2 | cab | taxi | xe taxi |
3 | can | tin | hộp, lon |
4 | candy | sweet | kẹo |
5 | chips | crisps | khoai tây chiên |
6 | closet | wardrobe | tủ quần áo |
7 | cookie | biscuits | bánh quy |
8 | corn | maize | ngô |
9 | drapes | curtains | rèm |
10 | diaper | nappy | bỉm |
11 | elevator | lift | thang máy |
12 | eraser | rubber | cục tẩy |
13 | fall | autumn | mùa thu |
14 | faucet | tap | vòi nước |
15 | flashlight | torch | đèn pin |
16 | trash | rubbish | rác |
17 | gasoline | petrol | xăng |
18 | highway | motorway | xa lộ |
19 | jello | jelly | thạch |
20 | license plate | number plate | biển số xe |
21 | line | queue | hàng (người) |
22 | post | thư, bưu kiện | |
23 | movie | film | phim ảnh |
24 | pajamas | pyjamas | áo ngủ |
25 | pants | trousers | quần dài |
26 | drugstore | chemist’s shop | hiệu thuốc |
27 | sidewalk | pavement | vỉa hè |
28 | sneakers | trainers | giày thể thao |
29 | soccer | football | bóng đá |
30 | stove | cooker | lò, bếp |
31 | subway | underground | xe điện ngầm |
32 | tire | tyre | lốp xe |
33 | truck | lorry | xe tải |
34 | trunk | boot | cốp xe ô tô |
35 | vacation | holiday | ngày nghỉ lễ |
36 | downtown | city centre | khu trung tâm |
37 | backyard | garden | vườn |
38 | zipper | zip | khóa kéo |
39 | attorney | solicitor | luật sư |
40 | bookstore | bookshop | hiệu sách |
41 | check | bill | hóa đơn |
42 | apron | pinny | tạp dề |
43 | gas pedal | accelerator | chân ga |
44 | candy store | sweet shop | cửa hàng kẹo |
45 | car | carriage | toa xe lửa |
46 | trash can | dustbin | thùng rác |
47 | parking lot | car park | bãi đỗ xe |
48 | cotton candy | candy floss | kẹo bông gòn |
49 | driver’s license | driving licence | bằng lái xe |
50 | busy | engaged | bận rộn |
51 | principle | headmaster | hiệu trưởng |
52 | blinker | indicator | đèn xi nhan |
53 | friend | mate | người bạn |
54 | man | bloke | người đàn ông |
55 | movie theater | cinema | rạp chiếu phim |
56 | pharmacist | chemist | dược sĩ |
57 | railroad | railway | đường sắt |
58 | argument | row | cuộc tranh luận |
59 | bathroom | loo | nhà vệ sinh |
60 | chopped beef | mince | thịt bò băm |
61 | fiscal year | financial year | năm tài chính |
62 | recess | break time | giờ giải lao |
63 | sofa | couch | ghế sô pha |
64 | mailbox | postbox | hòm thư |
65 | game | match | trận đấu |
66 | motorcycle | motorbike | xe máy |
67 | bulletin board | notice board | bảng thông báo |
68 | airplane | plane | máy bay |
69 | zip code | post code | mã bưu điện |
70 | front desk | reception | bàn lễ tân |
71 | semester | term | kỳ học |
72 | schedule | timetable | thời khóa biểu |
73 | color | colour | màu sắc |
74 | pacifier | dummy | núm vú giả |
75 | motor | engine | động cơ |
76 | math | maths | môn toán |
77 | windshield | windscreen | kính chắn gió |
78 | period | full stop | dấu chấm hết |
79 | lollipop | lolly | kẹo mút |
80 | baby carriage | pram | xe đẩy trẻ em |
81 | antenna | aerial | ăng ten |
82 | angry | mad | tức giận |
83 | anyplace | anywhere | bất cứ nơi nào |
84 | patrolman | constable | cảnh sát tuần tra |
85 | wheat | corn, wheat | lúa mì |
86 | intersection | crossroads | ngã tư |
87 | first floor | ground floor | tầng 1 |
88 | purse | handbag | cái túi |
89 | vacuum cleaner | hoover | máy hút bụi |
90 | sick | ill | ốm |
91 | sweater | jersey, jumper, pullover, sweater | áo len |
92 | baggage | luggage | hành lý |
93 | vicious, mean | nasty | xấu tính |
94 | private hospital | nursing home | viện dưỡng não |
95 | liquor store | off-license | cửa hàng rượu |
96 | bar | pub | quán rượu |
97 | restroom | public toilet | nhà vệ sinh công cộng |
98 | stroller | pushchair | xe đẩy |
99 | roundtrip | return (ticket) | khứ hồi |
100 | traffic circle | roundabout | bùng binh |
101 | allowance | pocket money | tiền tiêu vặt |
102 | dish towel | tea towel | khăn lau |
103 | Native American | American Indian | người Mỹ da đỏ |
104 | on the weekend | at the weekend | vào cuối tuần |
105 | eggplant | aubergine | cà tím |
106 | bathing custom | swimsuit | đồ tắm |
107 | tuxedo | dinner jacket | áo lễ phục mặc vào buổi tiệc tối |
108 | expiration date | expiry date | ngày hết hạn |
109 | fire department | fire brigade | cục phòng cháy chữa cháy |
110 | two weeks | fortnight | hai tuần |
111 | rent | hire | thuê |
112 | baked potato | jacket potato | khoai tây nướng |
113 | set the table | lay the table | chuẩn bị, bày biện trên bàn |
114 | cell phone | mobile phone | điện thoại di động |
115 | mom | mum | mẹ |
Sự khác nhau về chính tả
Sự khác biệt này xuất phát từ việc tiếng Anh Anh thường giữ nguyên cách viết của các từ đã “mượn” từ các ngôn ngữ khác, đặc biệt là tiếng Pháp và tiếng Đức. Trái lại, tiếng Anh Mỹ thường dựa vào cách phát âm của từ khi nó được nói để quyết định cách viết.
Cụ thể, các từ kết thúc bằng “our” trong tiếng Anh Anh thường được thay thế bằng “or” trong tiếng Anh Mỹ.
Ví dụ:
Anh Anh | Anh Mỹ | Nghĩa |
colour | color | màu sắc |
flavour | flavor | hương vị |
humour | humor | sự hài hước |
labour | labor | lao động |
neighbour | neighbor | hàng xóm |
Các động từ trong tiếng Anh Anh kết thúc bằng ‘ize’ hoặc ‘ise’ thường được viết thành ‘ize’ trong tiếng Anh Mỹ.
Ví dụ:
Anh Anh | Anh Mỹ | Nghĩa |
apologize/apologise | apologize | xin lỗi |
organize/organise | organize | tổ chức |
recognize/recognise | recognise | nhận ra |
Các động từ trong tiếng Anh Anh kết thúc bằng đuôi ‘yse’ thường sẽ được biến đổi thành đuôi ‘yze’ trong tiếng Anh Mỹ.
Ví dụ:
Anh Anh | Anh Mỹ | Nghĩa |
analyse | analyze | phân tích |
paralyse | paralyze | tê liệt |
breathalyse | breathalyze | kiểm tra lượng rượu đã uống |
Khi viết, người Anh thường có thói quen gấp đôi phụ âm cuối trong khi người Mỹ thường không viết theo quy tắc này, đặc biệt là với phụ âm “l”.
Anh Anh | Anh Mỹ |
travel | travel |
travelling | traveling |
travelled | traveled |
traveller | traveler |
Một số danh từ kết thúc bằng đuôi “ence” trong tiếng Anh Anh sẽ được thay thế bằng đuôi “ense” trong tiếng Anh Mỹ.
Ví dụ:
Anh Anh | Anh Mỹ | Nghĩa |
defence | defense | phòng vệ |
licence | license | giấy phép |
offence | offense | sự xúc phạm |
pretence | pretense | sự giả vờ |
Một số danh từ kết thúc bằng đuôi “ogue” trong tiếng Anh Anh có thể được kết thúc bằng đuôi “og” hoặc “ogue” trong tiếng Anh Mỹ.
Ví dụ:
Anh Anh | Anh Mỹ | Nghĩa |
analogue | analog/analogue | tương tự |
catalogue | catalog/catalogue | danh mục |
dialogue | dialog/dialogue | hội thoại |
Một số danh từ kết thúc bằng đuôi “re” trong tiếng Anh Anh nhưng khi viết trong tiếng Anh Mỹ thì chúng được chuyển thành đuôi “er”.
Ví dụ:
Anh Anh | Anh Mỹ | Nghĩa |
centre | center | trung tâm |
metre | meter | mét |
fibre | fiber | sợi |
Với những động từ quá khứ bất quy tắc, người Mỹ thường sử dụng đuôi “ed” còn người Anh thường sử dụng đuôi “t”.
Ví dụ:
Từ | Dạng quá khứ của Anh Anh | Dạng quá khứ của Anh Mỹ |
learn | learnt | learned |
dream | dreamt | dreamed |
burn | burnt | burned |
Mời bạn xem lại: Sự khác nhau giữa tiếng Anh – Anh và Anh – Mỹ (p1)