Sự khác nhau giữa tiếng Anh – Anh và Anh – Mỹ (p2)

Hãy cùng Lang Kingdom khám phá thêm sự khác nhau giữa tiếng Anh – Anh và Anh – Mỹ. Bài viết này tập trung vào sự khác biệt về từ vựng, 

Sự khác nhau về từ vựng

Sự khác biệt từ vựng cũng là một điểm nổi bật để phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Bảng dưới đây liệt kê các từ vựng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ và các từ tương đương có ý nghĩa trong tiếng Anh Anh.

Mời bạn xem thêm: Gọi món nhà hàng và văn hóa tiền tip ở Mỹ:

STT Anh Mỹ Anh Anh Nghĩa
1 apartment flat căn hộ
2 cab taxi xe taxi
3 can tin hộp, lon
4 candy sweet kẹo
5 chips crisps khoai tây chiên
6 closet wardrobe tủ quần áo
7 cookie biscuits bánh quy
8 corn maize ngô
9 drapes curtains rèm
10 diaper nappy bỉm
11 elevator lift thang máy
12 eraser rubber cục tẩy
13 fall autumn mùa thu
14 faucet tap vòi nước
15 flashlight torch đèn pin
16 trash rubbish rác
17 gasoline petrol xăng
18 highway motorway xa lộ
19 jello jelly thạch
20 license plate number plate biển số xe
21 line queue hàng (người)
22 mail post thư, bưu kiện
23 movie film phim ảnh
24 pajamas pyjamas áo ngủ
25 pants trousers quần dài
26 drugstore chemist’s shop hiệu thuốc
27 sidewalk pavement vỉa hè
28 sneakers trainers giày thể thao
29 soccer football bóng đá
30 stove cooker lò, bếp
31 subway underground xe điện ngầm
32 tire tyre lốp xe
33 truck lorry xe tải
34 trunk boot cốp xe ô tô
35 vacation holiday ngày nghỉ lễ
36 downtown city centre khu trung tâm
37 backyard garden vườn
38 zipper zip khóa kéo
39 attorney solicitor luật sư
40 bookstore bookshop hiệu sách
41 check bill hóa đơn
42 apron pinny tạp dề
43 gas pedal accelerator chân ga
44 candy store sweet shop cửa hàng kẹo
45 car carriage toa xe lửa
46 trash can dustbin thùng rác
47 parking lot car park bãi đỗ xe
48 cotton candy candy floss kẹo bông gòn
49 driver’s license driving licence bằng lái xe
50 busy engaged bận rộn
51 principle headmaster hiệu trưởng
52 blinker indicator đèn xi nhan
53 friend mate người bạn
54 man bloke người đàn ông
55 movie theater cinema rạp chiếu phim
56 pharmacist chemist dược sĩ
57 railroad railway đường sắt
58 argument row cuộc tranh luận
59 bathroom loo nhà vệ sinh
60 chopped beef mince thịt bò băm
61 fiscal year financial year năm tài chính
62 recess break time giờ giải lao
63 sofa couch ghế sô pha
64 mailbox postbox hòm thư
65 game match trận đấu
66 motorcycle motorbike xe máy
67 bulletin board notice board bảng thông báo
68 airplane plane máy bay
69 zip code post code mã bưu điện
70 front desk reception bàn lễ tân
71 semester term kỳ học
72 schedule timetable thời khóa biểu
73 color colour màu sắc
74 pacifier dummy núm vú giả
75 motor engine động cơ
76 math maths môn toán
77 windshield windscreen kính chắn gió
78 period full stop dấu chấm hết
79 lollipop lolly kẹo mút
80 baby carriage pram xe đẩy trẻ em
81 antenna aerial ăng ten
82 angry mad tức giận
83 anyplace anywhere bất cứ nơi nào
84 patrolman constable cảnh sát tuần tra
85 wheat corn, wheat lúa mì
86 intersection crossroads ngã tư
87 first floor ground floor tầng 1
88 purse handbag cái túi
89 vacuum cleaner hoover máy hút bụi
90 sick ill ốm
91 sweater jersey, jumper, pullover, sweater áo len
92 baggage luggage hành lý
93 vicious, mean nasty xấu tính
94 private hospital nursing home viện dưỡng não
95 liquor store off-license cửa hàng rượu
96 bar pub quán rượu
97 restroom public toilet nhà vệ sinh công cộng
98 stroller pushchair xe đẩy
99 roundtrip return (ticket) khứ hồi
100 traffic circle roundabout bùng binh
101 allowance pocket money tiền tiêu vặt
102 dish towel tea towel khăn lau
103 Native American American Indian người Mỹ da đỏ
104 on the weekend at the weekend vào cuối tuần
105 eggplant aubergine cà tím
106 bathing custom swimsuit đồ tắm
107 tuxedo dinner jacket áo lễ phục mặc vào buổi tiệc tối
108 expiration date expiry date ngày hết hạn
109 fire department fire brigade cục phòng cháy chữa cháy
110 two weeks fortnight hai tuần
111 rent hire thuê
112 baked potato jacket potato khoai tây nướng
113 set the table lay the table chuẩn bị, bày biện trên bàn
114 cell phone mobile phone điện thoại di động
115 mom mum mẹ

Sự khác nhau về chính tả

Sự khác biệt này xuất phát từ việc tiếng Anh Anh thường giữ nguyên cách viết của các từ đã “mượn” từ các ngôn ngữ khác, đặc biệt là tiếng Pháp và tiếng Đức. Trái lại, tiếng Anh Mỹ thường dựa vào cách phát âm của từ khi nó được nói để quyết định cách viết. 

Cụ thể, các từ kết thúc bằng “our” trong tiếng Anh Anh thường được thay thế bằng “or” trong tiếng Anh Mỹ.

Ví dụ:

Anh Anh Anh Mỹ Nghĩa
colour color màu sắc
flavour flavor hương vị
humour humor sự hài hước
labour labor lao động
neighbour neighbor hàng xóm

Các động từ trong tiếng Anh Anh kết thúc bằng ‘ize’ hoặc ‘ise’ thường được viết thành ‘ize’ trong tiếng Anh Mỹ.

Ví dụ:

Anh Anh Anh Mỹ Nghĩa
apologize/apologise apologize xin lỗi
organize/organise organize tổ chức
recognize/recognise recognise nhận ra

Các động từ trong tiếng Anh Anh kết thúc bằng đuôi ‘yse’ thường sẽ được biến đổi thành đuôi ‘yze’ trong tiếng Anh Mỹ.

Ví dụ:

Anh Anh Anh Mỹ Nghĩa
analyse analyze phân tích
paralyse paralyze tê liệt
breathalyse breathalyze kiểm tra lượng rượu đã uống

Khi viết, người Anh thường có thói quen gấp đôi phụ âm cuối trong khi người Mỹ thường không viết theo quy tắc này, đặc biệt là với phụ âm “l”.

Anh Anh Anh Mỹ
travel travel
travelling traveling
travelled traveled
traveller traveler

Một số danh từ kết thúc bằng đuôi “ence” trong tiếng Anh Anh sẽ được thay thế bằng đuôi “ense” trong tiếng Anh Mỹ.

Ví dụ:

Anh Anh Anh Mỹ Nghĩa
defence defense phòng vệ
licence license giấy phép
offence offense sự xúc phạm
pretence pretense sự giả vờ

Một số danh từ kết thúc bằng đuôi “ogue” trong tiếng Anh Anh có thể được kết thúc bằng đuôi “og” hoặc “ogue” trong tiếng Anh Mỹ.

Ví dụ:

Anh Anh Anh Mỹ Nghĩa
analogue analog/analogue tương tự
catalogue catalog/catalogue danh mục
dialogue dialog/dialogue hội thoại

Một số danh từ kết thúc bằng đuôi “re” trong tiếng Anh Anh nhưng khi viết trong tiếng Anh Mỹ thì chúng được chuyển thành đuôi “er”.

Ví dụ:

Anh Anh Anh Mỹ Nghĩa
centre center trung tâm
metre meter mét
fibre fiber sợi

Với những động từ quá khứ bất quy tắc, người Mỹ thường sử dụng đuôi “ed” còn người Anh thường sử dụng đuôi “t”.

Ví dụ:

Từ Dạng quá khứ của Anh Anh Dạng quá khứ của Anh Mỹ
learn learnt learned
dream dreamt dreamed
burn burnt burned

Mời bạn xem lại: Sự khác nhau giữa tiếng Anh – Anh và Anh – Mỹ (p1)

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *