Tất tần tật về động từ trong tiếng Anh

Động từ trong tiếng Anh là một trong những phần quan trọng nhất. Một câu mà không có động từ tương tự như một sinh vật không có xương.

Động từ (Verbs) là các từ hoặc cụm từ mô tả các hoạt động, hành động của một chủ thể cụ thể. Động từ được coi là linh hồn và thành phần chính trong một câu.

Hãy cùng Lang Kingdom khám phá về động từ trong tiếng Anh với nhiều kiến thức hữu ích xoay quanh nhé!

1. Vị trí của động từ trong câu

Đứng sau chủ ngữ

Động từ về cơ bản đứng ngay sau chủ ngữ để diễn tả hành động cụ thể của chủ ngữ đó.

Mời bạn tham khảo thêm video của thầy Thắng Phạm:

Ví dụ:

She teaches in a secondary school.

Cô ấy dạy học ở trường cấp 2.

He walks in the park every morning.

Anh ấy đi bộ ở công viên mỗi buổi sáng.

Đứng sau trạng từ chỉ tần suất

Trong những câu diễn tả thói quen, động từ không trực tiếp đứng sau chủ ngữ mà thường đứng sau trạng từ chỉ tần suất.

Ví dụ:

She often wakes up late.

Cô ấy thường xuyên thức dậy muộn.

He rarely talks with me.

Anh ấy hiếm khi nói chuyện với tôi.

Các trạng từ chỉ tần suất thông dụng.

Never: không bao giờ

Seldom: hiếm khi

Sometimes: đôi khi

Often: thường

Usually: thường xuyên

Always: luôn luôn

Đứng trước tân ngữ

Ví dụ:

Close the door please!

Làm ơn đóng cửa lại nhé!

Open the book, kids!

Mở sách ra nào các con!

Đứng trước tính từ

Chỉ có động từ tobe là thuộc dạng này.

Ví dụ:

She is very nice.

Cô ấy rất xinh đẹp.

He is very fast.

Anh ta rất nhanh.

2. Các loại động từ trong tiếng Anh

1.1 Động từ tobe

Có 3 dạng của động từ tobe: Is, am, are

Ví dụ:

I am a new student.

Tôi là học sinh mới.

They are my parents.

Họ là phụ huynh của tôi.

1.2. Động từ thường

Động từ thường là động từ dùng để diễn tả những hành động thông thường.

Ví dụ:

He listens to music with me.

Anh ấy nghe nhạc cùng tôi.

1.3. Trợ động từ

Trợ động từ là động từ hỗ trợ đi kèm với động từ chính nhằm thể hiện thì, dạng phủ định hoặc nghi vấn của câu.

Các trợ động từ phổ biến trong tiếng Anh là do và have.

Tất tần tật về động từ trong tiếng Anh

Ví dụ:

We don’t like to eat pizza.

Chúng tôi không thích ăn pizza.

I have just finished my work.

Tôi vừa mới hoàn thành công việc.

1.4. Động từ khiếm khuyết

Động từ khiếm khuyết được sử dụng đi kèm với động từ chính để diễn tả khả năng, sự chắc chắn, sự cho phép… Các từ tiêu biểu là:

Tất tần tật về động từ trong tiếng Anh

Can: có thể

May: có thể

Will: sẽ

Must: vừa mới, mới, vừa

Should: nên

Ví dụ:

You should wake up earlier.

Bạn nên thức dậy sớm hơn.

1.5. Động từ nối

Động từ nối (linking verb) là những động từ không dùng để chỉ hành động và dùng để diễn tả hành động, cảm xúc của con người, sự vật, sự việc,…

Một số động từ tiêu biểu, đó là:

Become: trở nên, trở thành

Get: dần, trở nên

Seem: dường như, có vẻ, có vẻ như

Prove: tỏ ra

Look: trông có vẻ

Smell: mùi có vẻ

Ví dụ:

He looks handsome.

Anh ấy trông có vẻ đẹp trai.

1.6. Nội động từ

Nội động từ là những từ chỉ hành động nội tại, được thực hiện một cách trực tiếp từ chủ thể của hành động và không tác động lên đối tượng nào. Chúng mang nghĩa trọn vẹn khi được đặt vào câu.

Laugh: cười

Grow: lớn lên

Dance: nhảy

Pause: tạm ngừng

Ví dụ

He is dancing.

Anh ấy đang nhảy.

She grew up in the countryside.

Cô ấy lớn lên ở vùng miền quê.

1.7. Ngoại động từ

Ngoại động từ trong tiếng Anh là những động từ được theo sau bởi một hoặc nhiều tân ngữ để làm rõ nghĩa của hành động.

Một số ngoại động từ thông dụng.

Make: làm, khiến

Buy: mua

Push: đẩy

Throw: ném

Open: mở

Close: đóng

Ví dụ:

My dad bought a new car yesterday.

Hôm qua bố tôi mua một chiếc xe hơi mới.

Hẳn sau khi nghiên cứu bài viết này, bạn đã tự tin hơn về động từ trong tiếng Anh rồi nhỉ? Chúc bạn sớm thành thạo tiếng Anh nhé!

Những bài viết khác có thể bạn quan tâm:

Khám phá tính từ trong tiếng Anh- những điều cần biết

Mạo từ a/an/the trong tiếng Anh và những điều bạn chưa biết

Khám phá câu bị động trong tiếng Anh (Passive Voice)

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *