Trong tiếng Anh, dù không phải là loại từ quyết định như danh từ, động từ, hay tính từ, nhưng trạng từ vẫn đóng vai trò quan trọng không thể thiếu trong câu.
Chúng là các từ được sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung về tính chất, đặc điểm, hoàn cảnh của các từ khác như tính từ, động từ, một mệnh đề hoặc một trạng từ khác, ngoại trừ danh từ và đại từ.
Hãy cùng Lang Kingdom tìm hiểu kĩ hơn trong bài viết sau đây nhé.
Vị trí của trạng từ trong câu
1. Vị trí của trạng từ với động từ trong tiếng Anh
Trạng từ đứng sau động từ thường để bổ trợ ý nghĩa cho động từ đó. Thông thường, khi đó trạng từ thường đứng ở cuối câu.
Ví dụ:
Tom drives carefully.
Tom lái xe rất cẩn thận.
Cùng thầy Thắng Phạm tìm hiểu thêm về trạng từ:
Với một số trạng từ chỉ tần suất, trạng từ có thể đứng trước động từ nó bổ nghĩa.
Ví dụ:
We often go to the beach in the summer.
Chúng tôi thường đến bãi biển vào mùa hè.
2. Vị trí của trạng từ với tính từ và trạng từ khác
Trạng từ đứng trước tính từ để làm gia tăng mức độ hoặc miêu tả bổ trợ cho tính từ.
Ví dụ:
It’s a reasonably cheap restaurant, and the food was extremely tasty.
Đó là nhà hàng rẻ hợp lý và đồ ăn thì đặc biệt ngon.
Trạng từ đứng trước trạng từ khác để bổ sung và cung cấp thêm thông tin mô tả cho động từ trước đó.
Ví dụ:
He learns English terribly quickly.
Anh ấy học tiêng Anh nhanh kinh khủng.
3. Vị trí của trạng từ với cả câu
Trạng từ đứng đầu câu để bổ nghĩa cho cả câu
Ví dụ:
Unfortunately, I failed the exam.
Thật không may, tôi đã thi rớt.
Chức năng của trạng từ trong tiếng Anh
1. Trạng từ dùng để bổ nghĩa cho động từ
Trạng từ giúp miêu tả và khiến động từ hành động trở nên sinh động, thú vị hơn rất nhiều.
Hãy thử so sánh hai câu:
- The dog ran. (con chó chạy),
- The dog ran very fast. (con chó chạy rất nhanh).
Việc sử dụng trạng từ để bổ trợ thêm thông tin cho động từ giúp người nghe hiểu hơn về hành động.
2. Trạng từ dùng để bổ nghĩa cho trạng từ khác
Một trạng từ cũng có thể cung cấp thêm thông tin, bổ sung ý nghĩa cho một trạng từ khác để làm rõ mức độ của động từ trước đó.
Ví dụ:
He plays tennis extremely well.
Anh ấy chơi tennis cực kỳ xuất sắc.
3. Phân loại trạng từ trong tiếng Anh
Trạng từ chỉ tần suất (Frequency)
Dùng để thể hiện mức độ xảy ra, xuất hiện và lặp lại của hành động được nói đến.
Ví dụ: always, usually, frequently, often, sometimes, occasionally, seldom, rarely, hardly ever, never,….
Trạng từ chỉ nơi chốn (Place)
Dùng để diễn tả nơi các hành động xảy ra, và mô tả khái quát khoảng cách giữa người nói và hành động.
Ví dụ: here, there, everywhere, somewhere, anywhere, nowhere, nearby, inside, outside, away. Ann went somewhere and she’s not here.
Trạng từ chỉ thời gian (Time)
Dùng để diễn tả thời gian xảy ra hành động, ví dụ như: already, lately, still, tomorrow, early, now, soon, yesterday, finally, recently,…
Trạng từ chỉ cách thức (Manner)
Dùng để diễn tả cách thức, phương thức mà hành động được diễn ra,
Ví dụ: angrily, bravely, politely, carelessly, easily, happily, hungrily, accurately,…
Trạng từ chỉ mức độ (Degree)
Dùng để diễn tả mức độ của hành động diễn ra đang được nhắc đến.
Ví dụ: hardly (hầu như không), little (một ít), fully (hoàn toàn), rather (khá là), very (rất), highly (hết sức),….
Trạng từ chỉ số lượng (Quantity)
Dùng để diễn tả số lượng ít hay nhiều của một hành động nào đó xảy ra.
Ví dụ: just (chỉ), only (duy nhất), mainly (chủ yếu là), largely (phần lớn là), generally (nói chung), especially (đặc biệt là),…
Trạng từ nghi vấn (Question)
Dùng để hỏi về một việc gì đó,
Ví dụ: When, where, why, how, perhaps (có lẽ), maybe (có lẽ), surely (chắc chắn), of course (dĩ nhiên), willingly (sẵn lòng), very well (được rồi).
Trạng từ liên hệ (Relation)
Dùng để liên kết hai mệnh đề của câu.
Ví dụ: besides (bên cạnh đó), however (tuy nhiên), then (sau đó), instead (thay vào đó), as a result (kết quả là),…
Hãy cùng thực hành với trạng từ trong tiếng Anh để tiến thêm một bước trong hành trình chinh phục tiếng Anh nhé bạn!
Những bài viết khác có thể bạn quan tâm:
Khám phá danh từ trong tiếng Anh